Bản dịch của từ Obduct trong tiếng Việt
Obduct

Obduct (Verb)
Social media obducts important personal moments from our lives.
Mạng xã hội che khuất những khoảnh khắc cá nhân quan trọng trong cuộc sống.
Social issues do not obduct the real problems we face today.
Các vấn đề xã hội không che khuất những vấn đề thực sự chúng ta đối mặt hôm nay.
Does social media obduct genuine friendships and connections?
Mạng xã hội có che khuất tình bạn và mối liên kết chân thật không?
Từ "obduct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "kéo ra ngoài" hoặc "lấy ra". Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong địa chất, chỉ quá trình nhô lên hoặc tạo thành từ lớp đá bên dưới. Trong tiếng Anh, "obduct" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn và ít phổ biến trong công thức viết hằng ngày. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này, nhưng cách phát âm và ứng dụng có thể thay đổi lề thói trong văn phong.
Từ "obduct" xuất phát từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "obducere", trong đó "ob-" có nghĩa là "trên" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Nghĩa gốc của từ này đề cập đến hành động che phủ hoặc bao lấy, tương tự như việc che đậy một vật thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "obduct" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ việc che dấu một cấu trúc hoặc lớp vật chất nào đó, thể hiện tính chất của sự bao quanh mà từ nguyên của nó đã chỉ ra.
Từ "obduct" (v) có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn, đặc biệt là trong lĩnh vực địa chất hoặc y học, liên quan đến việc bao trùm hoặc che phủ một cấu trúc nào đó. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít khi được sử dụng do sự hạn chế trong ngữ nghĩa và tính chuyên ngành, thường được thay thế bởi những từ phổ biến hơn trong các tình huống thường gặp.