Bản dịch của từ Obduct trong tiếng Việt

Obduct

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obduct (Verb)

ˈɑbdˌʌkt
ˈɑbdˌʌkt
01

(lỗi thời) rút lui; để che đậy.

Obsolete to draw over to cover.

Ví dụ

Social media obducts important personal moments from our lives.

Mạng xã hội che khuất những khoảnh khắc cá nhân quan trọng trong cuộc sống.

Social issues do not obduct the real problems we face today.

Các vấn đề xã hội không che khuất những vấn đề thực sự chúng ta đối mặt hôm nay.

Does social media obduct genuine friendships and connections?

Mạng xã hội có che khuất tình bạn và mối liên kết chân thật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obduct/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obduct

Không có idiom phù hợp