Bản dịch của từ Obeyed trong tiếng Việt
Obeyed

Obeyed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tuân theo.
Simple past and past participle of obey.
Many citizens obeyed the new traffic laws in New York City.
Nhiều công dân đã tuân thủ các luật giao thông mới ở New York.
They did not obey the rules during the community event.
Họ đã không tuân thủ các quy tắc trong sự kiện cộng đồng.
Did the students obey the teacher's instructions during the project?
Các học sinh có tuân theo hướng dẫn của giáo viên trong dự án không?
Dạng động từ của Obeyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obeyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obeyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obeys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obeying |
Họ từ
Từ "obeyed" là dạng quá khứ của động từ "obey", có nghĩa là tuân theo, thi hành, hoặc thực hiện theo yêu cầu, quy định của một người hay một tổ chức. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và ngữ cảnh sử dụng. "Obeyed" thường liên quan đến mối quan hệ quyền lực, chẳng hạn như giữa cấp trên và cấp dưới trong môi trường làm việc hay gia đình.
Từ "obeyed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "obedire", trong đó "ob-" mang nghĩa "trước" và "audire" nghĩa là "nghe". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả hành động lắng nghe mệnh lệnh hay yêu cầu từ một quyền lực nào đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động tuân thủ các quy tắc hoặc hướng dẫn. Hiện tại, "obeyed" được sử dụng để diễn tả sự tuân thủ, đặc biệt trong các mối quan hệ quyền lực.
Từ "obeyed" là động từ quá khứ của "obey", có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, thường được sử dụng khi thảo luận về luật pháp hoặc các quy định xã hội. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi tuân theo quy tắc. Ngoài ra, trong các bối cảnh phê bình hoặc xã hội, từ này được dùng để nói đến sự tuân thủ mệnh lệnh hoặc chỉ thị từ cấp trên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



