Bản dịch của từ Objectifiable trong tiếng Việt

Objectifiable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objectifiable (Adjective)

əbdʒˈɛktəfˌaɪbət
əbdʒˈɛktəfˌaɪbət
01

Có khả năng được khách quan hóa hoặc thể hiện dưới dạng cụ thể.

Capable of being objectified or expressed in concrete form.

Ví dụ

Many social issues are objectifiable through detailed statistical analysis.

Nhiều vấn đề xã hội có thể được biểu hiện qua phân tích thống kê chi tiết.

Not all emotions are objectifiable in a social context.

Không phải tất cả cảm xúc đều có thể được biểu hiện trong bối cảnh xã hội.

Are social behaviors objectifiable in today's diverse society?

Liệu hành vi xã hội có thể được biểu hiện trong xã hội đa dạng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/objectifiable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Objectifiable

Không có idiom phù hợp