Bản dịch của từ Objectifiable trong tiếng Việt
Objectifiable

Objectifiable (Adjective)
Many social issues are objectifiable through detailed statistical analysis.
Nhiều vấn đề xã hội có thể được biểu hiện qua phân tích thống kê chi tiết.
Not all emotions are objectifiable in a social context.
Không phải tất cả cảm xúc đều có thể được biểu hiện trong bối cảnh xã hội.
Are social behaviors objectifiable in today's diverse society?
Liệu hành vi xã hội có thể được biểu hiện trong xã hội đa dạng hôm nay không?
Tính từ "objectifiable" chỉ khả năng của một khái niệm, sự vật hay hiện tượng có thể được định hình thành một đối tượng cụ thể trong nghiên cứu hoặc phân tích. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và nghiên cứu xã hội. Hiện chưa có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, sự xuất hiện của nó có thể ít phổ biến hơn trong văn phong thông thường so với thuật ngữ tiếng Anh khác.
Từ "objectifiable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "objectus" có nghĩa là "vật thể" hoặc "đối tượng". Tiền tố "objec-" xuất phát từ động từ "obicere", mang nghĩa "đặt trước" hoặc "chống lại". Lịch sử từ này liên quan đến khả năng biến một khái niệm trừu tượng thành một thực thể có thể quan sát hoặc đo lường. Hiện tại, "objectifiable" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và xã hội học để chỉ khả năng định lượng hoặc mô tả các hiện tượng một cách khách quan.
Từ "objectifiable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), không thường xuyên xuất hiện trong các đề thi, chủ yếu ở ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến triết học, khoa học xã hội, hoặc phân tích dữ liệu, nơi cần phân tích các khái niệm hoặc hiện tượng một cách có thể đo đạc và định lượng.