Bản dịch của từ Objecting trong tiếng Việt
Objecting

Objecting (Verb)
Bày tỏ sự không đồng tình hoặc phản đối.
Many citizens are objecting to the new social media regulations.
Nhiều công dân đang phản đối các quy định mới về mạng xã hội.
They are not objecting to the proposed changes in community services.
Họ không phản đối các thay đổi đề xuất trong dịch vụ cộng đồng.
Are you objecting to the increase in local taxes?
Bạn có phản đối việc tăng thuế địa phương không?
Dạng động từ của Objecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Object |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Objected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Objected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Objects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Objecting |
Họ từ
Từ "objecting" là dạng phân từ hiện tại của động từ "object", có nghĩa là phản đối hoặc chống lại một ý kiến, quyết định hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "objecting" mang ý nghĩa tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: /əbˈdʒɛktɪŋ/ (Anh Mỹ) và /əbˈdʒɛktɪŋ/ (Anh Anh). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và âm sắc, trong khi bản chất nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn giữ nguyên.
Từ "objecting" có nguồn gốc từ động từ Latin "obiectare", nghĩa là "đặt ra" hoặc "phản đối". Trong tiếng Latin, "ob-" có nghĩa là "trước" và "iacere" nghĩa là "ném" hoặc "đặt". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động phản đối hoặc không đồng ý với một ý kiến hay quyết định nào đó. Vào hiện tại, "objecting" chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và tranh luận, phản ánh tính chất đối kháng và yêu cầu chính đáng trong việc thể hiện quan điểm.
Từ "objecting" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kiểm tra Nghe và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tranh luận hoặc đưa ra quan điểm. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể thường được sử dụng khi mô tả ý kiến phản đối trong các chủ đề xã hội hoặc chính trị. Ngoài ra, "objecting" được dùng phổ biến trong môi trường học thuật và pháp lý để thể hiện sự không đồng thuận hoặc phản đối một luận điểm, quyết định hay quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



