Bản dịch của từ Objecting trong tiếng Việt
Objecting
Objecting (Verb)
Bày tỏ sự không đồng tình hoặc phản đối.
Many citizens are objecting to the new social media regulations.
Nhiều công dân đang phản đối các quy định mới về mạng xã hội.
They are not objecting to the proposed changes in community services.
Họ không phản đối các thay đổi đề xuất trong dịch vụ cộng đồng.
Are you objecting to the increase in local taxes?
Bạn có phản đối việc tăng thuế địa phương không?
Dạng động từ của Objecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Object |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Objected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Objected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Objects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Objecting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp