Bản dịch của từ Objectivity trong tiếng Việt
Objectivity
Objectivity (Noun)
Objectivity is essential in IELTS writing and speaking tasks.
Tính khách quan là cần thiết trong các bài viết và phát biểu IELTS.
Some candidates struggle with maintaining objectivity in their essays.
Một số ứng viên gặp khó khăn trong việc duy trì tính khách quan trong bài luận của họ.
Is objectivity valued more in academic writing than in casual conversations?
Tính khách quan được đánh giá cao hơn trong viết học thuật hơn là trong cuộc trò chuyện thông thường không?
Dạng danh từ của Objectivity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Objectivity | Objectivities |
Họ từ
Khái niệm "objectivity" chỉ trạng thái hay phẩm chất của việc nhìn nhận sự việc một cách trung lập, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc thành kiến cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, báo chí và triết học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa ra những đánh giá dựa trên sự thật và dữ liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "objectivity" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "objectivity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "objectivus", có nghĩa là "thuộc về vật thể" hay "đối tượng". Khoa học và triết học đã phát triển khái niệm này từ thế kỷ 17, nhấn mạnh đến việc đánh giá sự thật dựa trên bằng chứng khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay quan điểm cá nhân. Ngày nay, "objectivity" được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu, báo chí và các lĩnh vực cần sự trung thực và minh bạch trong phân tích và đánh giá thông tin.
Từ "objectivity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà ý kiến cá nhân thường cần được trình bày một cách khách quan. Trong ngữ cảnh học thuật, "objectivity" thường được sử dụng khi thảo luận về nghiên cứu, đánh giá tài liệu hoặc phân tích số liệu. Nó thường được yêu cầu trong các tình huống thiết lập sự công bằng và độ tin cậy trong luận điểm hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp