Bản dịch của từ Objectivity trong tiếng Việt
Objectivity

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Khái niệm "objectivity" chỉ trạng thái hay phẩm chất của việc nhìn nhận sự việc một cách trung lập, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc thành kiến cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, báo chí và triết học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa ra những đánh giá dựa trên sự thật và dữ liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "objectivity" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "objectivity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "objectivus", có nghĩa là "thuộc về vật thể" hay "đối tượng". Khoa học và triết học đã phát triển khái niệm này từ thế kỷ 17, nhấn mạnh đến việc đánh giá sự thật dựa trên bằng chứng khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay quan điểm cá nhân. Ngày nay, "objectivity" được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu, báo chí và các lĩnh vực cần sự trung thực và minh bạch trong phân tích và đánh giá thông tin.
Từ "objectivity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà ý kiến cá nhân thường cần được trình bày một cách khách quan. Trong ngữ cảnh học thuật, "objectivity" thường được sử dụng khi thảo luận về nghiên cứu, đánh giá tài liệu hoặc phân tích số liệu. Nó thường được yêu cầu trong các tình huống thiết lập sự công bằng và độ tin cậy trong luận điểm hoặc quan điểm.
Họ từ
Khái niệm "objectivity" chỉ trạng thái hay phẩm chất của việc nhìn nhận sự việc một cách trung lập, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc thành kiến cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, báo chí và triết học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa ra những đánh giá dựa trên sự thật và dữ liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "objectivity" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "objectivity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "objectivus", có nghĩa là "thuộc về vật thể" hay "đối tượng". Khoa học và triết học đã phát triển khái niệm này từ thế kỷ 17, nhấn mạnh đến việc đánh giá sự thật dựa trên bằng chứng khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay quan điểm cá nhân. Ngày nay, "objectivity" được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu, báo chí và các lĩnh vực cần sự trung thực và minh bạch trong phân tích và đánh giá thông tin.
Từ "objectivity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà ý kiến cá nhân thường cần được trình bày một cách khách quan. Trong ngữ cảnh học thuật, "objectivity" thường được sử dụng khi thảo luận về nghiên cứu, đánh giá tài liệu hoặc phân tích số liệu. Nó thường được yêu cầu trong các tình huống thiết lập sự công bằng và độ tin cậy trong luận điểm hoặc quan điểm.

