Bản dịch của từ Objurgates trong tiếng Việt
Objurgates

Objurgates (Verb)
Many critics objurgate the government's response to climate change issues.
Nhiều nhà phê bình chỉ trích phản ứng của chính phủ với vấn đề khí hậu.
The community does not objurgate the volunteers for their hard work.
Cộng đồng không chỉ trích các tình nguyện viên vì sự nỗ lực của họ.
Why do some people objurgate social media influencers for their opinions?
Tại sao một số người lại chỉ trích những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội vì ý kiến của họ?
Dạng động từ của Objurgates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Objurgate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Objurgated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Objurgated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Objurgates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Objurgating |
Họ từ
Từ "objurgates" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chỉ trích một cách gay gắt hoặc khiển trách nặng nề. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc văn học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "objurgates" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn hóa giao tiếp, tần suất sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này ít hơn.
Từ "objurgates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ động từ "objurgare", có nghĩa là "phê phán" hoặc "mắng mỏ". Trong tiếng Latinh, "ob-" có nghĩa là "đối diện" và "jurgare" liên quan đến "jurgium", nghĩa là "cãi vã". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chỉ trích mạnh mẽ. Hiện nay, "objurgates" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, ám chỉ đến việc chỉ trích hoặc quở trách một cách nghiêm khắc.
Từ "objurgates", có nghĩa là chỉ trích mạnh mẽ hoặc quở trách, thường ít được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề đạo đức hoặc khi phân tích văn bản nghị luận. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, chẳng hạn như trong các bài viết phê bình văn học hoặc phân tích các nhân vật trong tác phẩm. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày khiến nó trở thành một từ vựng nâng cao cho người học.