Bản dịch của từ Obliterate trong tiếng Việt
Obliterate
Obliterate (Verb)
The war obliterated the small village, leaving nothing behind.
Chiến tranh xóa sạch ngôi làng nhỏ, không còn gì.
The government's new policy aims to obliterate poverty in the region.
Chính sách mới của chính phủ nhằm xóa sạch nghèo đói trong khu vực.
The natural disaster obliterated the crops, causing a food shortage.
Thảm họa tự nhiên đã xóa sạch mùa màng, gây ra thiếu thức ăn.
Dạng động từ của Obliterate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obliterate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obliterated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obliterated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obliterates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obliterating |
Kết hợp từ của Obliterate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Obliterate completely Tiêu diệt hoàn toàn | Social media can obliterate completely someone's reputation overnight. Mạng xã hội có thể xóa sạch hoàn toàn danh tiếng của ai đó qua đêm. |
Obliterate entirely Tiêu diệt hoàn toàn | The social media campaign obliterated entirely the false information. Chiến dịch truyền thông xã hội đã xoá sạch thông tin sai lầm. |
Obliterate virtually Tiêu diệt hầu như hoàn toàn | Social media can obliterate virtually all privacy boundaries. Mạng xã hội có thể xóa sạch hầu hết mọi ranh giới riêng tư. |
Obliterate almost Tiêu diệt gần như hoàn toàn | The social media campaign obliterated almost all negative comments. Chiến dịch truyền thông xã hội đã phá hủy gần như tất cả các bình luận tiêu cực. |
Obliterate totally Tiêu diệt hoàn toàn | The scandal obliterated totally his reputation in the community. Vụ bê bối đã xóa sạch hoàn toàn danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "obliterate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oblitterare", có nghĩa là xóa bỏ hoàn toàn hoặc làm biến mất. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động tiêu diệt hoặc loại bỏ một cái gì đó một cách triệt để, như trong ngữ cảnh quân sự hoặc văn học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đồng mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm có thể khác theo từng khu vực.
Từ "obliterate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obliterare", bao gồm tiền tố "ob-" có nghĩa là "không" và động từ "literare" từ "litera", có nghĩa là "chữ". Từ này ban đầu diễn tả hành động xóa bỏ hoặc làm biến mất các chữ viết. Từ thế kỷ 16, "obliterate" đã được sử dụng để chỉ việc tiêu diệt hoàn toàn một cái gì đó, kết nối với nghĩa hiện tại về việc xóa bỏ hoặc hủy diệt một cách triệt để.
Từ "obliterate" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự hủy diệt hoặc xóa bỏ hoàn toàn, thường liên quan đến các chủ đề như chiến tranh, thiên tai, hoặc sự tiêu hủy tài liệu. Trong các bối cảnh chung, từ này hay được áp dụng trong văn học, báo chí và các tranh luận chính trị để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của hành động hủy diệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp