Bản dịch của từ Obliterate trong tiếng Việt

Obliterate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obliterate (Verb)

əblˈɪɾəɹˌeit
əblˈɪɾɚˌeit
01

Tiêu diệt hoàn toàn; quét sạch.

Destroy utterly wipe out.

Ví dụ

The war obliterated the small village, leaving nothing behind.

Chiến tranh xóa sạch ngôi làng nhỏ, không còn gì.

The government's new policy aims to obliterate poverty in the region.

Chính sách mới của chính phủ nhằm xóa sạch nghèo đói trong khu vực.

The natural disaster obliterated the crops, causing a food shortage.

Thảm họa tự nhiên đã xóa sạch mùa màng, gây ra thiếu thức ăn.

Dạng động từ của Obliterate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Obliterate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Obliterated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Obliterated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Obliterates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Obliterating

Kết hợp từ của Obliterate (Verb)

CollocationVí dụ

Obliterate completely

Tiêu diệt hoàn toàn

Social media can obliterate completely someone's reputation overnight.

Mạng xã hội có thể xóa sạch hoàn toàn danh tiếng của ai đó qua đêm.

Obliterate entirely

Tiêu diệt hoàn toàn

The social media campaign obliterated entirely the false information.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã xoá sạch thông tin sai lầm.

Obliterate virtually

Tiêu diệt hầu như hoàn toàn

Social media can obliterate virtually all privacy boundaries.

Mạng xã hội có thể xóa sạch hầu hết mọi ranh giới riêng tư.

Obliterate almost

Tiêu diệt gần như hoàn toàn

The social media campaign obliterated almost all negative comments.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã phá hủy gần như tất cả các bình luận tiêu cực.

Obliterate totally

Tiêu diệt hoàn toàn

The scandal obliterated totally his reputation in the community.

Vụ bê bối đã xóa sạch hoàn toàn danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obliterate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obliterate

Không có idiom phù hợp