Bản dịch của từ Obliterates trong tiếng Việt
Obliterates

Obliterates (Verb)
Social media obliterates the boundaries between personal and public life.
Mạng xã hội xóa bỏ ranh giới giữa đời tư và đời sống công cộng.
Social issues do not obliterate the importance of community support.
Các vấn đề xã hội không xóa bỏ tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Does social inequality obliterate opportunities for everyone in society?
Liệu bất bình đẳng xã hội có xóa bỏ cơ hội cho mọi người không?
Dạng động từ của Obliterates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obliterate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obliterated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obliterated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obliterates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obliterating |
Họ từ
Từ "obliterates" xuất phát từ động từ "obliterate", có nghĩa là xóa bỏ hoàn toàn hoặc phá hủy mọi dấu vết của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn hóa viết và nói. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng trong một số ngữ cảnh, "obliterates" có thể được dùng nhiều hơn trong văn học hay báo chí để chỉ sự tiêu diệt triệt để.
Từ "obliterates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obliterare", bao gồm tiền tố "ob-" mang nghĩa "đối kháng" và động từ "literare", có nghĩa là "xóa", "phá hủy". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của việc làm mất đi hoặc xóa bỏ hoàn toàn. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "obliterates" được sử dụng để chỉ hành động xóa sạch hoặc làm biến mất hoàn toàn một sự vật, ý tưởng hoặc ký ức, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "obliterates" khá hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trung bình trong kỳ thi, đặc biệt ở phần nói và viết, nơi thường ưu tiên từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và văn chương, diễn đạt việc xóa bỏ, tiêu diệt hoàn toàn một điều gì đó. Trong các nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hủy diệt hoàn toàn một sự vật hay ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp