Bản dịch của từ Obliterates trong tiếng Việt

Obliterates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obliterates (Verb)

əblˈɪtɚˌeɪts
əblˈɪtɚˌeɪts
01

Tiêu diệt hoàn toàn; quét sạch.

Destroy utterly wipe out.

Ví dụ

Social media obliterates the boundaries between personal and public life.

Mạng xã hội xóa bỏ ranh giới giữa đời tư và đời sống công cộng.

Social issues do not obliterate the importance of community support.

Các vấn đề xã hội không xóa bỏ tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

Does social inequality obliterate opportunities for everyone in society?

Liệu bất bình đẳng xã hội có xóa bỏ cơ hội cho mọi người không?

Dạng động từ của Obliterates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Obliterate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Obliterated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Obliterated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Obliterates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Obliterating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obliterates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obliterates

Không có idiom phù hợp