Bản dịch của từ Obnoxiousness trong tiếng Việt
Obnoxiousness

Obnoxiousness (Adjective)
Cực kì khó chịu.
The obnoxiousness of his comments made everyone uncomfortable at the party.
Sự khó chịu của những bình luận của anh ấy làm mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.
Her obnoxiousness during discussions often leads to arguments with friends.
Sự khó chịu của cô ấy trong các cuộc thảo luận thường dẫn đến tranh cãi với bạn bè.
Is his obnoxiousness affecting the group's social dynamics negatively?
Sự khó chịu của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến động lực xã hội của nhóm không?
Obnoxiousness (Noun)
Chất lượng rất khó chịu.
The quality of being very unpleasant.
The obnoxiousness of his comments made everyone uncomfortable during the meeting.
Sự khó chịu trong lời bình luận của anh ấy làm mọi người không thoải mái trong cuộc họp.
Her obnoxiousness at the party did not win her any friends.
Sự khó chịu của cô ấy tại bữa tiệc không giúp cô có thêm bạn bè.
Is the obnoxiousness of social media affecting our real-life interactions?
Liệu sự khó chịu của mạng xã hội có ảnh hưởng đến các tương tác thực tế của chúng ta không?
Họ từ
"Obnoxiousness" là danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của sự khó chịu, đáng ghét hoặc gây phiền toái, thường liên quan đến hành vi hoặc thái độ không thể chấp nhận trong giao tiếp xã hội. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh cá nhân khi mô tả một người cụ thể. Về mặt phát âm, cả hai biến thể đều giống nhau, nhưng có thể có khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai vùng.
Từ "obnoxiousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obnoxius", có nghĩa là "dễ bị tổn thương" hoặc "có trách nhiệm". Từ này đã trải qua quá trình phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, nhấn mạnh đến những tính cách gây khó chịu hay đáng ghét. Hiện tại, "obnoxiousness" chỉ sự vật hoặc hành vi gây khó chịu, thể hiện sự liên kết với nguồn gốc nguyên thủy của từ, khi nhấn mạnh đến khả năng gây tổn thương cho người khác.
Từ "obnoxiousness" là một danh từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết và nói, nhưng không phổ biến trong nghe và đọc. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc tính cách khó chịu, gây bực bội cho người khác, điển hình trong các cuộc thảo luận về đạo đức hay các mối quan hệ xã hội. Do đó, mặc dù không phải là từ vựng phổ biến, nhưng nó có thể mang lại giá trị biểu đạt mạnh mẽ trong các chủ đề liên quan đến phản ứng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp