Bản dịch của từ Obscurely trong tiếng Việt

Obscurely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obscurely (Adverb)

ˈəbskɝəli
ˈəbskɝəli
01

Theo một cách đó không được hiểu rõ ràng hoặc thể hiện.

In a way that is not clearly understood or expressed.

Ví dụ

She spoke obscurely about her past experiences in the interview.

Cô ấy nói mơ hồ về quá khứ của mình trong cuộc phỏng vấn.

He never answers questions obscurely during the speaking test.

Anh ấy không bao giờ trả lời câu hỏi mơ hồ trong bài thi nói.

Do you think it's acceptable to write obscurely in IELTS essays?

Bạn có nghĩ rằng việc viết mơ hồ trong bài luận IELTS là chấp nhận được không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obscurely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obscurely

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.