Bản dịch của từ Obscurely trong tiếng Việt
Obscurely
Obscurely (Adverb)
Theo một cách đó không được hiểu rõ ràng hoặc thể hiện.
In a way that is not clearly understood or expressed.
She spoke obscurely about her past experiences in the interview.
Cô ấy nói mơ hồ về quá khứ của mình trong cuộc phỏng vấn.
He never answers questions obscurely during the speaking test.
Anh ấy không bao giờ trả lời câu hỏi mơ hồ trong bài thi nói.
Do you think it's acceptable to write obscurely in IELTS essays?
Bạn có nghĩ rằng việc viết mơ hồ trong bài luận IELTS là chấp nhận được không?
Họ từ
Từ "obscurely" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách không rõ ràng, khó hiểu hoặc mơ hồ. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống mà không có sự rõ ràng hoặc dễ nhận biết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "obscurely" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Cả hai biến thể đều phản ánh ý nghĩa mà từ này truyền tải trong văn viết và văn nói.
Từ "obscurely" xuất phát từ tiếng Latinh "obscurus", có nghĩa là "tối tăm, không rõ ràng". Trong quá trình phát triển, từ này được chuyển ngữ sang tiếng Pháp cổ là "obscur", và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "obscurely" được sử dụng để chỉ một cách thức mà điều gì đó không rõ ràng hoặc khó hiểu, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc của nó liên quan đến sự thiếu sáng sủa hoặc rõ ràng.
Từ "obscurely" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc bài viết phức tạp hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái không rõ ràng hoặc khó hiểu, thường xuất hiện trong các bài luận, phê bình văn học hoặc thảo luận triết học, nơi mà sự mơ hồ là chủ đề chính cần được khám phá thêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp