Bản dịch của từ Obsessed trong tiếng Việt
Obsessed

Obsessed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ám ảnh.
Simple past and past participle of obsess.
She was obsessed with improving her IELTS writing skills.
Cô ấy đã ám ảnh với việc cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
He wasn't obsessed with memorizing vocabulary for the IELTS exam.
Anh ấy không bị ám ảnh với việc nhớ từ vựng cho kỳ thi IELTS.
Were you obsessed with practicing speaking before your IELTS test?
Bạn đã bị ám ảnh với việc luyện nói trước kỳ thi IELTS chưa?
She was obsessed with improving her IELTS writing skills.
Cô ấy đã ám ảnh với việc cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
He was not obsessed with memorizing vocabulary for the speaking test.
Anh ấy không bị ám ảnh với việc ghi nhớ từ vựng cho bài thi nói.
Dạng động từ của Obsessed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obsess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obsessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obsessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obsesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obsessing |
Họ từ
Từ "obsessed" (tính từ) dùng để chỉ trạng thái của một người khi mà họ bị chi phối, ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một ý tưởng, hình ảnh hoặc sự việc nào đó, đến mức ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, một số phụ âm có thể được nhấn nhá khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi.
Từ "obsessed" bắt nguồn từ tiếng Latin "obsessus", có nghĩa là "bị bao quanh" hay "bị ám ảnh". Từ này được hình thành từ gốc "ob-" có nghĩa là "trước" hoặc "trên", và "sedere", nghĩa là "ngồi". Lịch sử từ này phản ánh trạng thái của một cá nhân bị chiếm hữu tâm trí bởi một suy nghĩ hay mong muốn không thể thoát ra. Hiện nay, "obsessed" thường chỉ trạng thái ám ảnh hoặc sự cuồng nhiệt một cách thái quá đối với một đối tượng hoặc ý tưởng nào đó.
Từ "obsessed" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề tâm lý hoặc hành vi. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mãnh liệt đối với một sở thích hoặc mục tiêu. Phần Đọc và Viết thường gặp từ này trong bối cảnh thảo luận về sự ám ảnh trong nghiên cứu tâm lý hoặc khi phân tích nhân vật trong văn học. Từ "obsessed" thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày liên quan đến sở thích, thói quen, hoặc các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp