Bản dịch của từ Obsessed trong tiếng Việt

Obsessed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obsessed (Verb)

əbsˈɛst
əbsˈɛst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ám ảnh.

Simple past and past participle of obsess.

Ví dụ

She was obsessed with improving her IELTS writing skills.

Cô ấy đã ám ảnh với việc cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.

He wasn't obsessed with memorizing vocabulary for the IELTS exam.

Anh ấy không bị ám ảnh với việc nhớ từ vựng cho kỳ thi IELTS.

Were you obsessed with practicing speaking before your IELTS test?

Bạn đã bị ám ảnh với việc luyện nói trước kỳ thi IELTS chưa?

She was obsessed with improving her IELTS writing skills.

Cô ấy đã ám ảnh với việc cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.

He was not obsessed with memorizing vocabulary for the speaking test.

Anh ấy không bị ám ảnh với việc ghi nhớ từ vựng cho bài thi nói.

Dạng động từ của Obsessed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Obsess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Obsessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Obsessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Obsesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Obsessing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obsessed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obsessed

Không có idiom phù hợp