Bản dịch của từ Obsessive person trong tiếng Việt
Obsessive person

Obsessive person (Noun)
Một người có mối bận tâm ám ảnh với một điều cụ thể.
A person who has an obsessive preoccupation with a particular thing.
John is an obsessive person about social media trends.
John là một người cuồng nhiệt về các xu hướng mạng xã hội.
She is not an obsessive person regarding social gatherings.
Cô ấy không phải là một người cuồng nhiệt về các buổi tụ họp xã hội.
Is Mark an obsessive person about his social life?
Mark có phải là một người cuồng nhiệt về cuộc sống xã hội của mình không?
Tính từ "obsessive" mô tả một trạng thái tâm lý mà một cá nhân có xu hướng ám ảnh hoặc tập trung quá mức vào một ý tưởng, hành vi, hoặc đối tượng nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những người có hành vi hoặc suy nghĩ bị chi phối mạnh mẽ bởi một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng, mặc dù từng vùng có thể khác nhau về phong cách diễn đạt.
Từ "obsessive" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "obsidere", có nghĩa là "ngồi lại" hoặc "đè nén". Giáo phẩm ngữ nghĩa của từ này đã chuyển đổi qua các ngôn ngữ châu Âu, điển hình là tiếng Pháp "obsession". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý mà một cá nhân bị chi phối bởi những ý nghĩ hoặc cảm xúc không thể tránh khỏi, dẫn đến hành vi cư xử cực đoan. Tính từ "obsessive" hiện nay thường chỉ những người có sự ám ảnh mạnh mẽ với đối tượng hoặc ý tưởng nhất định, thể hiện mức độ cường điệu trong tâm lý.
Thuật ngữ "obsessive person" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường thảo luận về tâm lý con người và các vấn đề xã hội. Từ này ít xuất hiện trong Đọc và Nghe, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có xu hướng ám ảnh với một ý tưởng, sở thích, hoặc mối quan hệ, thể hiện sự can thiệp tiêu cực đến cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp