Bản dịch của từ Obsessive person trong tiếng Việt

Obsessive person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obsessive person (Noun)

əbsˈɛsɨv pɝˈsən
əbsˈɛsɨv pɝˈsən
01

Một người có mối bận tâm ám ảnh với một điều cụ thể.

A person who has an obsessive preoccupation with a particular thing.

Ví dụ

John is an obsessive person about social media trends.

John là một người cuồng nhiệt về các xu hướng mạng xã hội.

She is not an obsessive person regarding social gatherings.

Cô ấy không phải là một người cuồng nhiệt về các buổi tụ họp xã hội.

Is Mark an obsessive person about his social life?

Mark có phải là một người cuồng nhiệt về cuộc sống xã hội của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obsessive person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obsessive person

Không có idiom phù hợp