Bản dịch của từ Obsolesce trong tiếng Việt

Obsolesce

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obsolesce (Verb)

ɑbsəlˈɛs
ɑbsəlˈɛs
01

Trở nên lỗi thời.

Become obsolete.

Ví dụ

Many social media platforms may obsolesce in the next few years.

Nhiều nền tảng mạng xã hội có thể sẽ lỗi thời trong vài năm tới.

Traditional newspapers do not obsolesce quickly due to loyal readers.

Các tờ báo truyền thống không nhanh chóng lỗi thời vì độc giả trung thành.

Will face-to-face meetings obsolesce because of video conferencing?

Các cuộc họp trực tiếp có lỗi thời vì hội nghị video không?

Obsolesce (Noun)

ɑbsəlˈɛs
ɑbsəlˈɛs
01

Quá trình trở nên lỗi thời.

The process of becoming obsolete.

Ví dụ

The obsolesce of traditional media affects social communication today.

Sự lỗi thời của truyền thông truyền thống ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội ngày nay.

The obsolesce of printed newspapers is evident in many communities.

Sự lỗi thời của báo in là điều hiển nhiên ở nhiều cộng đồng.

Is the obsolesce of face-to-face meetings accelerating due to technology?

Liệu sự lỗi thời của các cuộc họp trực tiếp có đang gia tăng do công nghệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obsolesce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obsolesce

Không có idiom phù hợp