Bản dịch của từ Obsolesce trong tiếng Việt
Obsolesce

Obsolesce (Verb)
Many social media platforms may obsolesce in the next few years.
Nhiều nền tảng mạng xã hội có thể sẽ lỗi thời trong vài năm tới.
Traditional newspapers do not obsolesce quickly due to loyal readers.
Các tờ báo truyền thống không nhanh chóng lỗi thời vì độc giả trung thành.
Will face-to-face meetings obsolesce because of video conferencing?
Các cuộc họp trực tiếp có lỗi thời vì hội nghị video không?
Obsolesce (Noun)
The obsolesce of traditional media affects social communication today.
Sự lỗi thời của truyền thông truyền thống ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội ngày nay.
The obsolesce of printed newspapers is evident in many communities.
Sự lỗi thời của báo in là điều hiển nhiên ở nhiều cộng đồng.
Is the obsolesce of face-to-face meetings accelerating due to technology?
Liệu sự lỗi thời của các cuộc họp trực tiếp có đang gia tăng do công nghệ không?
Họ từ
Khái niệm "obsolesce" chỉ trạng thái hoặc quá trình trở nên lỗi thời, không còn được sử dụng hoặc không còn phù hợp do sự phát triển công nghệ hoặc thay đổi trong nhu cầu của con người. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và công nghiệp để diễn tả sự giảm giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ. Tương tự, từ "obsolescence" thường được dùng như dạng danh từ để chỉ quá trình này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng thông qua các ngành nghề khác nhau.
Từ "obsolesce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obsolescere", có nghĩa là "bị mất đi", "trở nên lỗi thời". Từ này được hình thành từ tiền tố "ob-" (ngược lại) và gốc "solescere" (trở nên). Trong lịch sử, "obsolesce" được sử dụng để mô tả quá trình mà một vật hoặc khái niệm trở nên không còn phù hợp hay ít được sử dụng. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ sự dần dần trở nên lỗi thời trong bối cảnh công nghệ hoặc xã hội.
Từ "obsolesce" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật về công nghệ và xã hội, đặc biệt khi bàn luận về sự lỗi thời của sản phẩm hoặc quy trình. Trong các văn cảnh khác, "obsolesce" được dùng chủ yếu trong các cuộc thảo luận về thị trường và các xu hướng đổi mới, nơi các sản phẩm hoặc dịch vụ cũ dần trở nên không còn phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp