Bản dịch của từ Obstipation trong tiếng Việt
Obstipation
Noun [U/C]
Obstipation (Noun)
01
Táo bón nặng hoặc hoàn toàn.
Ví dụ
Many elderly people experience obstipation due to lack of fiber.
Nhiều người cao tuổi gặp phải tình trạng táo bón nặng do thiếu chất xơ.
Obstipation is not common among young adults in urban areas.
Tình trạng táo bón nặng không phổ biến ở người lớn trẻ tuổi tại thành phố.
Is obstipation a serious issue in today's society?
Tình trạng táo bón nặng có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Obstipation
Không có idiom phù hợp