Bản dịch của từ Occidentalise trong tiếng Việt

Occidentalise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occidentalise (Verb)

ɑksɪdˈɛntlaɪz
ɑksɪdˈɛntlaɪz
01

Tạo nét phương tây.

Make western in character.

Ví dụ

Many countries try to occidentalise their cultures for global acceptance.

Nhiều quốc gia cố gắng tây hóa văn hóa của họ để được chấp nhận toàn cầu.

They do not want to occidentalise their traditions and beliefs.

Họ không muốn tây hóa những truyền thống và niềm tin của mình.

Do you think Vietnam should occidentalise its social practices?

Bạn có nghĩ rằng Việt Nam nên tây hóa các thực hành xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/occidentalise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occidentalise

Không có idiom phù hợp