Bản dịch của từ Occidentalise trong tiếng Việt
Occidentalise

Occidentalise (Verb)
Many countries try to occidentalise their cultures for global acceptance.
Nhiều quốc gia cố gắng tây hóa văn hóa của họ để được chấp nhận toàn cầu.
They do not want to occidentalise their traditions and beliefs.
Họ không muốn tây hóa những truyền thống và niềm tin của mình.
Do you think Vietnam should occidentalise its social practices?
Bạn có nghĩ rằng Việt Nam nên tây hóa các thực hành xã hội không?
Từ "occidentalise" (hoặc "occidentalize" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ hành động đưa văn hóa, lối sống hoặc tư tưởng phương Tây vào một địa phương hoặc nền văn hóa khác. Trong khi "occidentalise" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, "occidentalize" phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự, liên quan đến quá trình ảnh hưởng của văn hóa phương Tây và có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh như lịch sử, xã hội học và văn hóa học.
Từ "occidentalise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "occidens", nghĩa là "phía tây". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường ám chỉ việc áp dụng hoặc tiếp nhận các giá trị, phong cách văn hóa và lối sống từ phương Tây, đặc biệt là từ Châu Âu và Bắc Mỹ. Sự kết hợp giữa nguồn gốc địa lý và bối cảnh văn hóa đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến quá trình chuyển đổi văn hóa hướng về phương Tây.
Từ "occidentalise" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong ngôn ngữ học hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hòa nhập văn hóa phương Tây vào các nền văn hóa khác, đặc biệt là trong các nghiên cứu liên quan đến toàn cầu hóa và văn hóa. Do đó, từ này thường xuất hiện trong các bài luận học thuật, văn bản nghiên cứu và thảo luận về ảnh hưởng của phương Tây lên các nền văn hóa không phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp