Bản dịch của từ Occlusal trong tiếng Việt

Occlusal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occlusal (Adjective)

əklˈusl
əklˈusl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc cắn răng.

Relating to or involved in the occlusion of teeth.

Ví dụ

The occlusal relationship between the upper and lower teeth is important.

Mối quan hệ occlusal giữa răng trên và răng dưới quan trọng.

Incorrect occlusal alignment can lead to jaw pain and headaches.

Sự căn chỉnh occlusal không đúng có thể dẫn đến đau cơ hàm và đau đầu.

Is occlusal adjustment recommended for patients with teeth grinding issues?

Việc điều chỉnh occlusal có được khuyến nghị cho bệnh nhân có vấn đề mài răng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/occlusal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occlusal

Không có idiom phù hợp