Bản dịch của từ Occlusal trong tiếng Việt
Occlusal

Occlusal (Adjective)
The occlusal relationship between the upper and lower teeth is important.
Mối quan hệ occlusal giữa răng trên và răng dưới quan trọng.
Incorrect occlusal alignment can lead to jaw pain and headaches.
Sự căn chỉnh occlusal không đúng có thể dẫn đến đau cơ hàm và đau đầu.
Is occlusal adjustment recommended for patients with teeth grinding issues?
Việc điều chỉnh occlusal có được khuyến nghị cho bệnh nhân có vấn đề mài răng không?
Từ "occlusal" thường được sử dụng trong ngành nha khoa để chỉ bề mặt nhai của răng, nơi mà các răng hàm tiếp xúc với nhau khi cắn hoặc nhai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng một cách nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng theo nghĩa mở rộng để chỉ các khía cạnh liên quan đến sự khít kín hoặc khép lại trong các lĩnh vực khác nhau, như sinh học hoặc kỹ thuật.
Từ "occlusal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "occludere", có nghĩa là "đóng lại" hoặc "che khuất". Từ này được tiếp nhận và phát triển trong ngành nha khoa để chỉ vùng tiếp xúc giữa các răng khi hàm đóng lại. Thuật ngữ này không chỉ phản ánh đặc điểm cấu trúc của các răng mà còn thể hiện chức năng của chúng trong việc nhai và tiêu hóa thực phẩm. Sự phát triển ý nghĩa của từ này cho thấy tính liên kết giữa cấu tạo giải phẫu và chức năng sinh lý trong nha khoa.
Từ "occlusal" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói liên quan đến chủ đề y học và nha khoa. Trong các tài liệu y khoa, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả bề mặt nhai của răng, nơi các răng trên và dưới tiếp xúc. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chỉnh hình răng miệng và bệnh lý nha khoa.