Bản dịch của từ Occupational trong tiếng Việt
Occupational
Occupational (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một công việc hoặc nghề nghiệp.
Of or relating to a job or profession.
Occupational therapy helps people regain work-related skills.
Liệu pháp nghề nghiệp giúp mọi người lấy lại các kỹ năng liên quan đến công việc.
She attended an occupational health and safety seminar last week.
Cô ấy đã tham dự một hội thảo về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp vào tuần trước.
The occupational outlook for nurses is promising.
Triển vọng nghề nghiệp của y tá rất đầy hứa hẹn.
Dạng tính từ của Occupational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Occupational Nghề nghiệp | More occupational Thêm nghề nghiệp | Most occupational Hầu hết các chức năng nghề nghiệp |
Occupational (Noun)
Một công việc hoặc nghề nghiệp.
A job or profession.
Teaching is an important occupational in society.
Dạy học là một nghề quan trọng trong xã hội.
Many people choose their occupational based on personal interests.
Nhiều người chọn nghề dựa trên sở thích cá nhân.
The government provides support for those in occupational training programs.
Chính phủ hỗ trợ những người trong các chương trình đào tạo nghề.
Họ từ
Từ "occupational" được định nghĩa là liên quan đến nghề nghiệp hoặc công việc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, giáo dục và nghiên cứu xã hội, như trong cụm từ "occupational health" (sức khỏe nghề nghiệp). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "occupational" với ý nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong việc sử dụng, một số tài liệu nghiên cứu ở Mỹ có thể tập trung nhiều hơn vào các khía cạnh thực tiễn của nơi làm việc.
Từ "occupational" có nguồn gốc từ gốc Latin "occupatio", mang nghĩa là "sự chiếm giữ" hoặc "sự hoạt động". Gốc từ "occupare", có nghĩa là "chiếm" hoặc "đảm nhiệm", đã phát triển qua thời gian để chỉ các hoạt động liên quan đến nghề nghiệp hoặc công việc. Ngày nay, "occupational" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến nghề nghiệp, như trong các cụm từ "occupational health" và "occupational therapy", phản ánh mối liên hệ giữa nghề nghiệp và sức khỏe con người.
Từ "occupational" được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề như việc làm và nghiệp vụ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu về sức khỏe nghề nghiệp, an toàn lao động và tâm lý công việc. Cụ thể, "occupational" thường xuất hiện khi thảo luận về ảnh hưởng của nghề nghiệp đến sức khỏe và hiệu suất làm việc của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp