Bản dịch của từ Occur with trong tiếng Việt
Occur with
Occur with (Idiom)
Positive relationships often occur with good communication skills.
Mối quan hệ tích cực thường xảy ra cùng với kỹ năng giao tiếp tốt.
Conflicts may occur with misunderstandings and lack of empathy.
Xung đột có thể xảy ra cùng với sự hiểu lầm và thiếu sự đồng cảm.
Do positive changes occur with increased cultural awareness in society?
Liệu những thay đổi tích cực có xảy ra cùng với nhận thức văn hóa gia tăng trong xã hội không?
Xảy ra liên quan đến cái gì đó.
To happen in connection with something.
Problems often occur with group projects in IELTS writing tasks.
Vấn đề thường xảy ra với dự án nhóm trong bài viết IELTS.
Misunderstandings rarely occur with clear communication in IELTS speaking tests.
Sự hiểu lầm hiếm khi xảy ra với giao tiếp rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
Do issues frequently occur with collaborative work in IELTS preparation courses?
Liệu vấn đề có thường xảy ra với công việc hợp tác trong các khóa học luyện thi IELTS không?
Tồn tại đồng thời với cái gì đó.
To exist concurrently with something.
Problems often occur with social media addiction among teenagers.
Vấn đề thường xảy ra cùng với nghiện mạng xã hội ở thiếu niên.
Misinformation can occur with the spread of fake news on social platforms.
Thông tin sai lệch có thể xảy ra cùng với việc lan truyền tin giả trên các nền tảng xã hội.
Do you think issues related to mental health occur with social pressure?
Bạn có nghĩ rằng các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần xảy ra cùng với áp lực xã hội không?
Cụm từ "occur with" được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hoặc xảy ra của một sự kiện, tình huống hoặc hiện tượng nào đó đồng thời với một thành phần khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc kiểu văn bản. "Occur with" thường gặp trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, thể hiện sự liên quan giữa các yếu tố.
Từ "occur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "occurrere", với nghĩa là "bắt gặp" hay "xảy ra". Trong tiếng Latinh, "oc-" có nghĩa là "về phía" và "currere" có nghĩa là "chạy". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến sự xuất hiện hay diễn ra của một sự kiện hoặc hiện tượng. Qua thời gian, "occur" đã được sử dụng để chỉ những sự kiện diễn ra theo cách tự nhiên hoặc không dự đoán được, củng cố tính chất ngẫu nhiên trong nghĩa của nó.
Cụm từ "occur with" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần nghe, đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về sự kiện, hiện tượng, hoặc tình huống xảy ra đồng thời. Trong bài nghe, nó có thể được sử dụng để chỉ sự xảy ra của các sự kiện trong thực tế. Trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận phân tích nguyên nhân và hệ quả. Ngoài ra, "occur with" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, mô tả mối liên hệ giữa các hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp