Bản dịch của từ Ocean-blue trong tiếng Việt

Ocean-blue

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ocean-blue (Adjective)

ˈoʊʃənbˌʌlf
ˈoʊʃənbˌʌlf
01

Có màu xanh đậm, giống như đại dương.

Having a deep blue color like the ocean.

Ví dụ

She wore a beautiful ocean-blue dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh da trời đẹp tại bữa tiệc.

The ocean-blue walls in the cafe created a calming atmosphere.

Những bức tường màu xanh da trời trong quán cà phê tạo ra một không khí dễ chịu.

His eyes sparkled with an ocean-blue hue under the sunlight.

Đôi mắt của anh ấy lấp lánh với một sắc xanh da trời dưới ánh nắng mặt trời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ocean-blue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ocean-blue

Không có idiom phù hợp