Bản dịch của từ Ocean-blue trong tiếng Việt
Ocean-blue
Adjective

Ocean-blue (Adjective)
ˈoʊʃənbˌʌlf
ˈoʊʃənbˌʌlf
Ví dụ
She wore a beautiful ocean-blue dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh da trời đẹp tại bữa tiệc.
The ocean-blue walls in the cafe created a calming atmosphere.
Những bức tường màu xanh da trời trong quán cà phê tạo ra một không khí dễ chịu.