Bản dịch của từ Ocean-blue trong tiếng Việt

Ocean-blue

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ocean-blue (Adjective)

ˈoʊʃənbˌʌlf
ˈoʊʃənbˌʌlf
01

Có màu xanh đậm, giống như đại dương.

Having a deep blue color like the ocean.

Ví dụ

She wore a beautiful ocean-blue dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh da trời đẹp tại bữa tiệc.

The ocean-blue walls in the cafe created a calming atmosphere.

Những bức tường màu xanh da trời trong quán cà phê tạo ra một không khí dễ chịu.