Bản dịch của từ Ocean-blue trong tiếng Việt
Ocean-blue

Ocean-blue (Adjective)
She wore a beautiful ocean-blue dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh da trời đẹp tại bữa tiệc.
The ocean-blue walls in the cafe created a calming atmosphere.
Những bức tường màu xanh da trời trong quán cà phê tạo ra một không khí dễ chịu.
His eyes sparkled with an ocean-blue hue under the sunlight.
Đôi mắt của anh ấy lấp lánh với một sắc xanh da trời dưới ánh nắng mặt trời.
Từ "ocean-blue" mô tả màu sắc tương tự như màu của đại dương, thường được nhận diện bởi sắc xanh sâu và tươi sáng. Từ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc trong nghệ thuật, thiết kế và thời trang. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ocean-blue" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi đôi chút theo vùng miền, với nhấn âm khác nhau ở các từ liên quan.
Từ "ocean-blue" bắt nguồn từ hai thành phần: "ocean" và "blue". "Ocean" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ōceanus", mang ý nghĩa là biển cả, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "Ὠκεανός" (Ōkeanós), chỉ vùng nước rộng lớn bao quanh đất liền. "Blue" đến từ tiếng Latin "caeruleus", nghĩa là màu xanh. Sự kết hợp của hai thành tố này tạo ra một từ miêu tả sắc thái xanh sâu thẳm của đại dương, thể hiện vẻ đẹp và huyền bí của thiên nhiên.
Từ "ocean-blue" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện chủ yếu trong văn bản mô tả màu sắc, thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Trong phần Nói, "ocean-blue" có thể được sử dụng để mô tả cảm nhận về bầu không khí hoặc cảnh vật. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang, nội thất và thiết kế, thể hiện sự liên kết với sự tươi mát và thanh bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp