Bản dịch của từ Ocean nymph trong tiếng Việt

Ocean nymph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ocean nymph (Noun)

ˈoʊʃən nˈɪmf
ˈoʊʃən nˈɪmf
01

Một linh hồn thần thoại của biển.

A mythological spirit of the sea.

Ví dụ

The ocean nymph danced gracefully during the festival in Miami.

Nàng tiên biển nhảy múa duyên dáng trong lễ hội ở Miami.

The ocean nymph did not appear at the party last Saturday.

Nàng tiên biển không xuất hiện tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

Did the ocean nymph attend the social event in New York?

Nàng tiên biển có tham dự sự kiện xã hội ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ocean nymph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ocean nymph

Không có idiom phù hợp