Bản dịch của từ Ocean nymph trong tiếng Việt
Ocean nymph

Ocean nymph (Noun)
Một linh hồn thần thoại của biển.
A mythological spirit of the sea.
The ocean nymph danced gracefully during the festival in Miami.
Nàng tiên biển nhảy múa duyên dáng trong lễ hội ở Miami.
The ocean nymph did not appear at the party last Saturday.
Nàng tiên biển không xuất hiện tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
Did the ocean nymph attend the social event in New York?
Nàng tiên biển có tham dự sự kiện xã hội ở New York không?
“Ocean nymph” là một thuật ngữ dùng để chỉ các nhân vật thần thoại hoặc huyền thoại, thường được mô tả là những sinh vật xinh đẹp và quyến rũ sống trong đại dương, tương tự như nàng tiên cá. Trong văn hóa phương Tây, chúng thường liên kết với các yếu tố tự nhiên và biểu tượng cho sức mạnh của đại dương. Thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ocean nymph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "nymph" (νύμφη) có nghĩa là "cô gái trẻ" hoặc "vị thần nhỏ". Trong thần thoại, nymph thường được liên kết với các yếu tố tự nhiên, bao gồm nước, rừng và núi. Cụm từ này gợi nhớ đến những sinh vật vùng biển xinh đẹp, thường được mô tả trong văn học và nghệ thuật. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ thể hiện vẻ đẹp mà còn phản ánh sự bí ẩn và quyến rũ của đại dương.
Từ "ocean nymph" xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu nằm ở mức từ vựng nâng cao. Từ này phổ biến trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật, đặc biệt là trong bối cảnh liên quan đến thần thoại và văn hóa dân gian, nơi mà những nhân vật này thường đại diện cho vẻ đẹp và sự huyền bí của đại dương. Do đó, "ocean nymph" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật hoặc môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp