Bản dịch của từ Ocher trong tiếng Việt

Ocher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ocher (Noun)

ˈoʊkəɹ
ˈoʊkəɹ
01

Cách viết khác của đất son.

Alternative spelling of ochre.

Ví dụ

The artist used ocher in her painting to create warm tones.

Nghệ sĩ đã sử dụng ocher trong bức tranh của mình để tạo ra các tông nồng nhiệt.

The interior designer selected ocher for the walls to evoke coziness.

Nhà thiết kế nội thất đã chọn ocher cho tường để gợi lên sự ấm cúng.

The traditional clothing was dyed with ocher for a vibrant look.

Trang phục truyền thống đã được nhuộm bằng ocher để có vẻ ngoại hình sôi động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ocher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ocher

Không có idiom phù hợp