Bản dịch của từ Ocicat trong tiếng Việt
Ocicat
Noun [U/C]
Ocicat (Noun)
Ví dụ
The ocicat is a popular pet in many American households.
Ocicat là một thú cưng phổ biến trong nhiều gia đình Mỹ.
Many people do not know about the ocicat breed.
Nhiều người không biết về giống ocicat.
Is the ocicat more social than other cat breeds?
Liệu ocicat có xã hội hơn các giống mèo khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ocicat
Không có idiom phù hợp