Bản dịch của từ Ocicat trong tiếng Việt

Ocicat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ocicat (Noun)

01

Mèo nhà thuộc giống mèo có bộ lông đốm giống mèo hoang.

A domestic cat of a breed having a spotted coat that resembles that of a wild cat.

Ví dụ

The ocicat is a popular pet in many American households.

Ocicat là một thú cưng phổ biến trong nhiều gia đình Mỹ.

Many people do not know about the ocicat breed.

Nhiều người không biết về giống ocicat.

Is the ocicat more social than other cat breeds?

Liệu ocicat có xã hội hơn các giống mèo khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ocicat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ocicat

Không có idiom phù hợp