Bản dịch của từ Ocker trong tiếng Việt
Ocker

Ocker (Noun)
Một người đàn ông úc thô lỗ, vô văn hóa.
A rough uncultivated australian man.
The ocker at the party told wild stories about his adventures.
Người ocker tại bữa tiệc đã kể những câu chuyện hoang dã về cuộc phiêu lưu của anh ấy.
Not every Australian is an ocker; many are quite sophisticated.
Không phải người Úc nào cũng là ocker; nhiều người rất tinh tế.
Is that ocker from Sydney or Melbourne? He seems interesting.
Người ocker đó đến từ Sydney hay Melbourne? Anh ấy có vẻ thú vị.
"Ocker" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng ở Úc để chỉ một người đàn ông có phong cách sống bình dân, thường có liên quan đến những phong cách ngôn ngữ thô tục hoặc giản dị. Thuật ngữ này thường mang tính chất châm biếm hoặc mô tả dễ dãi về nhân cách. Trong khi "ocker" không có phiên bản tương đương phổ biến ở Anh hay Mỹ, ngữ nghĩa của nó chủ yếu phản ánh văn hóa và phong tục của người Úc.
Từ "ocker" có nguồn gốc từ tiếng lóng Úc, thường được sử dụng để chỉ những người đàn ông nông thôn, thể hiện tính cách bình dị, chân thật và phóng khoáng. Gốc từ không rõ ràng, nhưng khả năng cao là bắt nguồn từ tiếng Anh địa phương, phản ánh cách mà các nhóm xã hội khác nhau tự phân chia bản sắc. Ngày nay, "ocker" mang ý nghĩa hài hước, nhưng cũng có thể chứa đựng yếu tố châm biếm, thể hiện sự tự hào về nguồn gốc văn hóa dân dã.
Từ "ocker" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó chủ yếu mang tính ngữ cảnh văn hóa đặc thù của Úc, thể hiện phong cách sống giản dị và đôi khi thô lỗ của người dân tại đây. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "ocker" có thể được sử dụng để mô tả một cá nhân hoặc nhóm người có lối sống bình dị, không quá cách điệu. Từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng và các tác phẩm văn học, diễn tả bản sắc Úc.