Bản dịch của từ Octagonal trong tiếng Việt
Octagonal

Octagonal (Adjective)
The new community center has an octagonal design for better interaction.
Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế hình bát giác để tương tác tốt hơn.
The octagonal park layout does not encourage large gatherings.
Bố trí công viên hình bát giác không khuyến khích các buổi tụ tập lớn.
Is the octagonal shape popular in urban social spaces?
Hình dạng bát giác có phổ biến trong các không gian xã hội đô thị không?
Họ từ
Từ "octagonal" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có tám cạnh". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hình học và kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "octagonal" có thể đề cập đến các cấu trúc cụ thể như tòa nhà, đèn đường hay các dạng hình học khác, nhấn mạnh vào đặc điểm hình dạng của chúng.
Từ “octagonal” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “octagonalis”, trong đó “octo” có nghĩa là "tám" và “gon” có nghĩa là "góc". Từ này được sử dụng để chỉ hình dạng có tám góc và tám cạnh. Trong lịch sử, hình oktagon được sử dụng trong nhiều nền văn hóa, từ kiến trúc đến nghệ thuật, bởi tính đối xứng và thẩm mỹ của nó. Ngày nay, "octagonal" thường được áp dụng trong kiến trúc và thiết kế, phản ánh sự phát triển của khái niệm hình học trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "octagonal" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về kiến trúc hoặc hình học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "octagonal" thường được sử dụng để mô tả các hình dạng trong thiết kế xây dựng, nghệ thuật, và quy hoạch đô thị. Từ này có thể gặp trong các văn bản kỹ thuật, giáo trình toán hoặc bài nghiên cứu về hình học không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp