Bản dịch của từ Octagonal trong tiếng Việt

Octagonal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Octagonal (Adjective)

ɑktˈægənl
ɑktˈægənl
01

(hình học) hình bát giác, có tám cạnh và tám góc.

Geometry shaped like an octagon in having eight sides and eight angles.

Ví dụ

The new community center has an octagonal design for better interaction.

Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế hình bát giác để tương tác tốt hơn.

The octagonal park layout does not encourage large gatherings.

Bố trí công viên hình bát giác không khuyến khích các buổi tụ tập lớn.

Is the octagonal shape popular in urban social spaces?

Hình dạng bát giác có phổ biến trong các không gian xã hội đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/octagonal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Octagonal

Không có idiom phù hợp