Bản dịch của từ Odd job person trong tiếng Việt

Odd job person

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odd job person (Noun)

ˈɑd dʒˈɑb pɝˈsən
ˈɑd dʒˈɑb pɝˈsən
01

Một người làm nhiều loại công việc bình thường.

A person who does various types of casual work.

Ví dụ

An odd job person helped me clean my yard last weekend.

Một người làm việc linh tinh đã giúp tôi dọn dẹp sân vườn cuối tuần trước.

I don't need an odd job person for my event planning.

Tôi không cần một người làm việc linh tinh cho việc tổ chức sự kiện của mình.

Is an odd job person available for community service projects?

Có một người làm việc linh tinh nào có sẵn cho các dự án phục vụ cộng đồng không?

Odd job person (Idiom)

ˈɑdˈdʒɑb.pɚ.sən
ˈɑdˈdʒɑb.pɚ.sən
01

Một nhiệm vụ hoặc công việc không liên quan hoặc linh tinh.

An unrelated or miscellaneous task or job.

Ví dụ

He often takes odd jobs to support his family financially.

Anh ấy thường làm những công việc lặt vặt để hỗ trợ gia đình.

She doesn't want to do odd jobs; she seeks a stable job.

Cô ấy không muốn làm những công việc lặt vặt; cô ấy tìm một công việc ổn định.

Do you think odd jobs help people gain new skills?

Bạn có nghĩ rằng những công việc lặt vặt giúp mọi người học kỹ năng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odd job person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odd job person

Không có idiom phù hợp