Bản dịch của từ Odd job person trong tiếng Việt
Odd job person

Odd job person (Noun)
An odd job person helped me clean my yard last weekend.
Một người làm việc linh tinh đã giúp tôi dọn dẹp sân vườn cuối tuần trước.
I don't need an odd job person for my event planning.
Tôi không cần một người làm việc linh tinh cho việc tổ chức sự kiện của mình.
Is an odd job person available for community service projects?
Có một người làm việc linh tinh nào có sẵn cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
Odd job person (Idiom)
Một nhiệm vụ hoặc công việc không liên quan hoặc linh tinh.
An unrelated or miscellaneous task or job.
He often takes odd jobs to support his family financially.
Anh ấy thường làm những công việc lặt vặt để hỗ trợ gia đình.
She doesn't want to do odd jobs; she seeks a stable job.
Cô ấy không muốn làm những công việc lặt vặt; cô ấy tìm một công việc ổn định.
Do you think odd jobs help people gain new skills?
Bạn có nghĩ rằng những công việc lặt vặt giúp mọi người học kỹ năng mới không?
Thuật ngữ "odd job person" chỉ một cá nhân thực hiện những công việc tạm thời hoặc không chính thức, thường liên quan đến các nhiệm vụ nhỏ hoặc việc vặt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng ở Bắc Mỹ, không có sự tương đương trực tiếp trong tiếng Anh Anh. Ở Anh, một người làm công việc tương tự có thể được gọi là "handyman" hoặc "jack-of-all-trades", nhấn mạnh vào khả năng đa năng. Sự khác biệt giữa các thuật ngữ này chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng trong từng vùng.
Cụm từ "odd job person" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "odd" (khác thường) và "job" (công việc). Từ "odd" bắt nguồn từ tiếng Latin "odium", nghĩa là sự không bình thường hoặc kỳ quặc, trong khi "job" có nguồn gốc từ tiếng Norman "gobe" có nghĩa là công việc. Từ thế kỷ 19, "odd job" chỉ các công việc tạm thời, không chính thức, thể hiện sự linh hoạt trong việc làm. Kết nối với nghĩa hiện tại, cụm từ phản ánh sự đa dạng và không cố định trong công việc mà một người có thể đảm nhiệm.
Thuật ngữ "odd job person" ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về nghề nghiệp phi truyền thống hoặc công việc ngắn hạn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân thực hiện các công việc tạm thời, đa dạng như sửa chữa nhà, dọn dẹp hoặc làm vườn, phản ánh sự linh hoạt và khả năng thích nghi trong thị trường lao động hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp