Bản dịch của từ Oddest trong tiếng Việt
Oddest
Oddest (Adjective)
Her oddest behavior surprised everyone during the community meeting last week.
Hành vi kỳ lạ nhất của cô ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
His oddest comments do not help the social discussion at all.
Những bình luận kỳ lạ nhất của anh ấy hoàn toàn không giúp ích cho cuộc thảo luận xã hội.
What is the oddest tradition in your culture that you know?
Truyền thống kỳ lạ nhất trong văn hóa của bạn mà bạn biết là gì?
Dạng tính từ của Oddest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Odd Lẻ | Odder Odder | Oddest Lẻ nhất |
Oddest (Noun)
Điều kỳ lạ nhất.
The oddest one out.
In our group, Sarah is the oddest among us.
Trong nhóm của chúng tôi, Sarah là người kỳ quặc nhất.
The oddest behavior was noticed during the social event.
Hành vi kỳ quặc nhất được chú ý trong sự kiện xã hội.
Is Mark the oddest person in the meeting?
Mark có phải là người kỳ quặc nhất trong cuộc họp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp