Bản dịch của từ Oddest trong tiếng Việt
Oddest

Oddest (Adjective)
Her oddest behavior surprised everyone during the community meeting last week.
Hành vi kỳ lạ nhất của cô ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
His oddest comments do not help the social discussion at all.
Những bình luận kỳ lạ nhất của anh ấy hoàn toàn không giúp ích cho cuộc thảo luận xã hội.
What is the oddest tradition in your culture that you know?
Truyền thống kỳ lạ nhất trong văn hóa của bạn mà bạn biết là gì?
Dạng tính từ của Oddest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Odd Lẻ | Odder Odder | Oddest Lẻ nhất |
Oddest (Noun)
Điều kỳ lạ nhất.
The oddest one out.
In our group, Sarah is the oddest among us.
Trong nhóm của chúng tôi, Sarah là người kỳ quặc nhất.
The oddest behavior was noticed during the social event.
Hành vi kỳ quặc nhất được chú ý trong sự kiện xã hội.
Is Mark the oddest person in the meeting?
Mark có phải là người kỳ quặc nhất trong cuộc họp không?
Họ từ
Từ "oddest" là cấp so sánh bậc cao nhất của tính từ "odd", có nghĩa là kỳ quặc hoặc bất thường. Trong tiếng Anh, "odd" có thể mô tả những điều không bình thường hoặc không theo quy tắc. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về "oddest" trong cả nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "odd" trong ngữ cảnh thân mật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "oddest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "odde", có nguồn gốc từ nguyên tố tiếng Scandinavi, đặc biệt là tiếng Bắc Âu "oddi", có nghĩa là "lẻ, không đều". Trong lịch sử, từ này đã chỉ những thứ không tuân theo quy tắc hay chuẩn mực, thể hiện sự khác biệt. Ngày nay, "oddest" thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm kỳ quặc hoặc không bình thường, phù hợp với nghĩa gốc về sự lạ lùng và khác biệt.
Từ "oddest" là dạng so sánh nhất của tính từ "odd" và ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự kỳ quặc hoặc khác lạ trong hành vi, tính cách, hoặc sự kiện. Sự phổ biến của từ này thường thấy trong ngữ cảnh văn học, phim ảnh và giao tiếp hàng ngày nhằm nhấn mạnh sự bất thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
