Bản dịch của từ Odious trong tiếng Việt

Odious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odious (Adjective)

ˈoʊdiəs
ˈoʊdiəs
01

Cực kì khó chịu; kinh tởm.

Extremely unpleasant; repulsive.

Ví dụ

His odious behavior towards his colleagues made the office environment toxic.

Hành vi đáng ghét của anh ta đối với đồng nghiệp đã khiến môi trường văn phòng trở nên độc hại.

The odious comments on social media caused outrage among users.

Những bình luận ghê tởm trên mạng xã hội đã gây ra sự phẫn nộ cho người dùng.

She couldn't stand the odious smell coming from the rundown apartment.

Cô không thể chịu được mùi hôi thối bốc ra từ căn hộ tồi tàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odious

Không có idiom phù hợp