Bản dịch của từ Odorize trong tiếng Việt

Odorize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odorize (Verb)

ˈoʊ.dɚˌaɪz
ˈoʊ.dɚˌaɪz
01

Tạo mùi hoặc hương thơm.

Give an odour or scent to.

Ví dụ

They odorize the air with lavender during social events for relaxation.

Họ làm thơm không khí bằng oải hương trong các sự kiện xã hội.

Many do not odorize their homes before inviting guests over.

Nhiều người không làm thơm nhà trước khi mời khách đến.

Do you odorize your home for social gatherings or parties?

Bạn có làm thơm nhà cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odorize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odorize

Không có idiom phù hợp