Bản dịch của từ Odorize trong tiếng Việt
Odorize

Odorize (Verb)
They odorize the air with lavender during social events for relaxation.
Họ làm thơm không khí bằng oải hương trong các sự kiện xã hội.
Many do not odorize their homes before inviting guests over.
Nhiều người không làm thơm nhà trước khi mời khách đến.
Do you odorize your home for social gatherings or parties?
Bạn có làm thơm nhà cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "odorize" xuất phát từ động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho có mùi hoặc thêm hương liệu vào một chất nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "odorize" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến và thường được thay thế bằng "odourize", cả về cách viết lẫn cách phát âm. Sự khác biệt này phản ánh những thay đổi trong việc sử dụng từ ngữ giữa hai biến thể tiếng Anh, mặc dù nghĩa chính của từ vẫn không thay đổi.
Từ "odorize" có nguồn gốc từ gốc Latin "odor" có nghĩa là "mùi" và phần hậu tố "-ize" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "làm cho". Từ này ra đời vào thế kỷ 19, được sử dụng để chỉ hành động tạo ra hoặc nhân lên một loại mùi nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc thoa lên một mùi hương thì có thể xem là sự phát triển tự nhiên từ nghĩa nguyên thủy của mùi hương trong ngữ cảnh chất tạo mùi.
Động từ "odorize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do đây là một thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến việc thêm mùi vào khí gas nhằm nhận diện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, môi trường, và kỹ thuật an toàn. Nó có thể xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, bài viết liên quan đến an toàn công nghiệp hoặc trong các quy định về khí gas.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp