Bản dịch của từ Of age trong tiếng Việt
Of age

Of age (Adjective)
In the U.S., citizens are considered of age at 18 years old.
Tại Mỹ, công dân được coi là đủ tuổi khi 18 tuổi.
Not everyone is of age to vote in the upcoming election.
Không phải ai cũng đủ tuổi để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.
Are you of age to participate in this social program?
Bạn có đủ tuổi để tham gia chương trình xã hội này không?
Cụm từ "of age" được sử dụng để chỉ trạng thái đạt đến độ tuổi luật định, thường liên quan đến quyền hợp pháp để thực hiện các hành động như kí hợp đồng hay uống rượu. Ở cả Anh và Mỹ, "of age" mang cùng một ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng: ví dụ, ở Mỹ, tuổi hợp pháp để uống rượu là 21, trong khi ở một số nơi ở Anh là 18. Phiên âm cũng có những điểm khác nhau nhỏ, nhưng ý nghĩa và cách dùng chủ yếu là tương đồng.
Cụm từ "of age" xuất phát từ ngôn ngữ Latinh, cụ thể là từ "aetas", có nghĩa là "tuổi tác" hoặc "thời kỳ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cá nhân đạt đến độ tuổi pháp lý, thường liên quan đến quyền và nghĩa vụ trong xã hội. Lịch sử sử dụng thể hiện sự chuyển biến từ khái niệm thời gian sang xác định khả năng tham gia hoạt động xã hội và quyết định hợp pháp, điều này phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại.
Cụm từ "of age" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về độ tuổi hợp pháp, quyền lợi, và trách nhiệm xã hội. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về tuổi trưởng thành và các sự kiện quan trọng trong đời, như quyền bỏ phiếu hay uống rượu. Tần suất sử dụng cao trong các văn bản pháp lý và xã hội học cũng cho thấy tầm quan trọng của nó trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



