Bản dịch của từ Of age trong tiếng Việt

Of age

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Of age (Adjective)

ˈʌv ˈeɪdʒ
ˈʌv ˈeɪdʒ
01

Đã đến tuổi được coi là người lớn về mặt pháp lý.

Having reached the age at which one is legally considered an adult.

Ví dụ

In the U.S., citizens are considered of age at 18 years old.

Tại Mỹ, công dân được coi là đủ tuổi khi 18 tuổi.

Not everyone is of age to vote in the upcoming election.

Không phải ai cũng đủ tuổi để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.

Are you of age to participate in this social program?

Bạn có đủ tuổi để tham gia chương trình xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/of age/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] In the contemporary opinions diverge concerning the experience of [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] For one thing, farmers are in Vietnam, the average of farmers is 50 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] Besides, there were more people 15 to 24 visiting cinemas, in comparison with those in the other groups [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Finally, 20% of children 1-3 eat before sleeping, twice the figure for the other groups [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Of age

Không có idiom phù hợp