Bản dịch của từ Of no effect trong tiếng Việt
Of no effect
Of no effect (Adjective)
Không tạo ra bất kỳ hoặc hiệu ứng mong muốn.
Not producing any or the desired effect.
The new policy was of no effect on community engagement levels.
Chính sách mới không có tác động gì đến mức độ tham gia cộng đồng.
The charity event was not of no effect; it raised $500.
Sự kiện từ thiện không phải là không có tác dụng; nó đã quyên góp được 500 đô la.
Is the awareness campaign truly of no effect on youth behavior?
Chiến dịch nâng cao nhận thức thực sự không có tác dụng gì đến hành vi của giới trẻ sao?
Of no effect (Noun)
Ai đó hoặc cái gì đó không hiệu quả hoặc không tạo ra kết quả.
Someone or something that is ineffective or not producing results.
The new policy was of no effect on reducing crime rates.
Chính sách mới không có tác dụng trong việc giảm tỷ lệ tội phạm.
The protests were of no effect, as the government ignored them.
Các cuộc biểu tình không có tác dụng, vì chính phủ đã phớt lờ.
Why was the community program of no effect for local youth?
Tại sao chương trình cộng đồng lại không có tác dụng cho thanh niên địa phương?
"Cụm từ 'of no effect' có nghĩa là không có tác dụng hoặc không mang lại kết quả nào. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, y học và nghiên cứu khoa học để chỉ ra rằng một hành động hoặc biện pháp không tạo ra ảnh hưởng mong đợi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng và viết tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ dụng".
Từ "ineffectual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ineffectualis", với "in-" có nghĩa là "không" và "effectus" có nghĩa là "kết quả" hoặc "hiệu quả". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những hành động không mang lại kết quả mong muốn. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ những nỗ lực hay biện pháp không có tác động thực tế, phản ánh sự thiếu khả năng đạt được mục tiêu.
Cụm từ "of no effect" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, khả năng xuất hiện trong phần Writing và Speaking là cao hơn, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các biện pháp chính trị hoặc y tế không đạt hiệu quả mong đợi. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp để mô tả các quyết định hoặc hành động không có giá trị, góp phần làm rõ ràng các khái niệm về tác động và hiệu lực trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp