Bản dịch của từ Of note trong tiếng Việt
Of note

Of note (Phrase)
Her volunteer work is of note in the community.
Công việc tình nguyện của cô ấy đáng chú ý trong cộng đồng.
The charity event was of note due to its success.
Sự kiện từ thiện đáng chú ý vì sự thành công của nó.
The local artist's exhibition is of note this month.
Triển lãm của nghệ sĩ địa phương đáng chú ý trong tháng này.
Cụm từ "of note" thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó đáng chú ý, quan trọng hoặc nổi bật trong một bối cảnh nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, sự nhấn mạnh trong phát âm có thể thay đổi. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật và thông báo, nhằm thảo luận về các vấn đề, sự kiện hoặc cá nhân có ảnh hưởng.
Cụm từ "of note" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "notare", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ghi chú". Thông qua tiếng Pháp cổ "noter", từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Of note" được sử dụng để chỉ những điều quan trọng, đáng chú ý hoặc xứng đáng được ghi nhận. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến việc nhấn mạnh các điểm nổi bật trong văn bản hoặc ngữ cảnh, phản ánh tính chất quan sát và đánh dấu của nguồn gốc từ.
Cụm từ "of note" rất thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà người thí sinh cần nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc đặc điểm đáng chú ý của một khía cạnh nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra những điểm nổi bật trong nghiên cứu, bài viết hoặc thảo luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn và báo cáo, nhằm làm nổi bật các phát hiện hoặc vấn đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



