Bản dịch của từ Of one's own accord trong tiếng Việt
Of one's own accord
Of one's own accord (Preposition)
Theo sáng kiến riêng của một người (hoặc của mình); dưới quyền lực của chính mình (hoặc của nó), mà không bị chỉ huy hoặc kiểm soát.
On ones or its own initiative under ones or its own power without being commanded or controlled.
Many volunteers joined the project of their own accord last year.
Nhiều tình nguyện viên đã tham gia dự án theo ý muốn của họ năm ngoái.
She did not participate in the meeting of her own accord.
Cô ấy đã không tham gia cuộc họp theo ý muốn của mình.
Did you start the charity event of your own accord?
Bạn đã bắt đầu sự kiện từ thiện theo ý muốn của mình phải không?
Cụm từ "of one's own accord" được sử dụng để chỉ hành động mà một cá nhân thực hiện một cách tự nguyện, không bị ép buộc hay tác động từ bên ngoài. Cách diễn đạt này thường mang ý nghĩa về sự tự do lựa chọn và trách nhiệm cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, mặc dù phong cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút trong bối cảnh văn hóa.
Cụm từ "of one's own accord" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex propria sponte", trong đó "ex" nghĩa là "từ", "propria" có nghĩa là "của chính mình", và "sponte" mang nghĩa "theo sự mong muốn". Thời kỳ trung cổ, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động tự nguyện, không bị áp lực hay ảnh hưởng từ bên ngoài. Ngày nay, nó thể hiện ý nghĩa tự nguyện trong quyết định hoặc hành động của một người, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Cụm từ "of one's own accord" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các bối cảnh tự nguyện hoặc quyết định cá nhân thường được thảo luận. Trong phần Nói và Viết, cụm này có thể được sử dụng để mô tả hành động tự phát hoặc ý chí riêng của một cá nhân. Ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và văn chương, phản ánh ý nghĩa của sự tự nguyện và không bị ép buộc.