Bản dịch của từ Of sound mind trong tiếng Việt
Of sound mind
Of sound mind (Adjective)
He is of sound mind and able to make decisions independently.
Anh ấy tinh thần minh mẫn và có thể ra quyết định độc lập.
She is not of sound mind, so she needs assistance with important choices.
Cô ấy không tinh thần minh mẫn, vì vậy cần sự giúp đỡ với những quyết định quan trọng.
Are you sure the witness was of sound mind during the incident?
Bạn có chắc chứng nhân đã tinh thần minh mẫn trong sự việc không?
Cụm từ "of sound mind" được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần bình thường, mà trong đó cá nhân có khả năng suy nghĩ rõ ràng, đưa ra quyết định hợp lý và hiểu được hậu quả của hành động của mình. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để xác định khả năng hành động pháp lý của cá nhân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Cụm từ "of sound mind" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "sanus" có nghĩa là "khỏe mạnh" và "mens" có nghĩa là "tâm trí". Cấu trúc này phản ánh khái niệm về một tâm trí minh mẫn và ổn định. Nguyên gốc của thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý để xác định năng lực của một cá nhân trong các giao dịch. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ trạng thái sức khỏe tâm thần hợp lý và khả năng đưa ra quyết định đúng đắn.
Cụm từ "of sound mind" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, khi thảo luận về khả năng đưa ra quyết định hoặc đánh giá tình huống một cách logic và hợp lý. Ngoài ngữ cảnh này, cụm từ cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý để mô tả trạng thái tinh thần của cá nhân khi thực hiện các giao dịch hoặc lập di chúc. Điều này nhấn mạnh tính ổn định và khả năng tư duy rõ ràng của người đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp