Bản dịch của từ Of two minds trong tiếng Việt
Of two minds
Of two minds (Phrase)
Many people are of two minds about social media's impact on society.
Nhiều người không thể quyết định về tác động của mạng xã hội đến xã hội.
She is not of two minds about joining the community service program.
Cô ấy không do dự về việc tham gia chương trình phục vụ cộng đồng.
Are you of two minds about attending the social event next week?
Bạn có phân vân về việc tham dự sự kiện xã hội tuần tới không?
Cụm từ "of two minds" diễn tả trạng thái tâm lý mâu thuẫn, khi một người không thể quyết định giữa hai lựa chọn khác nhau hoặc có cảm xúc trái ngược. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, nó được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh, chủ yếu trong giao tiếp thân mật hoặc văn chương để thể hiện sự do dự hoặc bất định.
Cụm từ "of two minds" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ, với "mind" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "mens", có nghĩa là tâm trí hoặc suy nghĩ. Thuật ngữ này phản ánh trạng thái mâu thuẫn trong suy nghĩ, khi một cá nhân cảm thấy không chắc chắn hoặc bị chia rẽ giữa hai lựa chọn. Sự phát triển ngữ nghĩa này kết nối chặt chẽ với cảm giác do dự và khó khăn trong việc ra quyết định, phù hợp với ngữ cảnh hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "of two minds" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói và viết, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái do dự hoặc mâu thuẫn trong quyết định. Cụm từ này también có thể thấy trong các văn bản học thuật hoặc báo chí, thể hiện sự phân vân trong quan điểm hoặc cảm xúc của một cá nhân về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp