Bản dịch của từ Off-base trong tiếng Việt
Off-base

Off-base (Adjective)
Her off-base assumptions led to misunderstandings in the community.
Sự giả định sai lầm của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm trong cộng đồng.
The off-base comments caused tension among the social group members.
Những bình luận sai lầm gây ra sự căng thẳng giữa các thành viên trong nhóm xã hội.
He realized his off-base ideas were not in line with societal norms.
Anh ấy nhận ra những ý tưởng sai lầm của mình không phù hợp với quy tắc xã hội.
"Off-base" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sai lầm hoặc không chính xác trong đánh giá, lập luận hoặc quan điểm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán hoặc chỉ trích một ý tưởng hay quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "off-base" sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "off-base" có thể được hiểu rộng hơn trong tiếng Anh Mỹ, liên quan đến việc không ở trong khu vực cố định hay địa điểm.
Từ "off-base" có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự, trong đó "base" đề cập đến vị trí căn cứ hay điểm xuất phát. Phần "off" mang nghĩa không đúng hoặc lệch lạc. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "không đúng địa điểm" hay "không chính xác". Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để ám chỉ những ý tưởng, quan điểm không phù hợp hoặc thiếu tính hợp lý trong giao tiếp xã hội và diễn đạt ý kiến.
Từ "off-base" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần nghe và nói, liên quan đến những tình huống giao tiếp thường ngày khi diễn đạt quan điểm hoặc phê phán ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, "off-base" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, bài viết hoặc phê bình, chỉ trạng thái không chính xác hoặc xa rời thực tế. Từ này thường xuất hiện trong tình huống đánh giá hoặc phản hồi, ám chỉ một sự hiểu lầm hoặc đánh giá sai lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp