Bản dịch của từ Off pitch trong tiếng Việt
Off pitch
Off pitch (Phrase)
His comments about the event were completely off pitch and misleading.
Những bình luận của anh ấy về sự kiện hoàn toàn không chính xác và gây hiểu lầm.
The report's conclusions were off pitch, failing to reflect real data.
Kết luận của báo cáo không chính xác, không phản ánh dữ liệu thực tế.
Are the statistics in the article off pitch regarding social issues?
Các số liệu trong bài viết có không chính xác về các vấn đề xã hội không?
"Off pitch" là một cụm từ thường được sử dụng trong âm nhạc và thể thao, chỉ việc không đạt được sắc thái hoặc chất lượng mong muốn, đặc biệt là trong âm thanh hoặc trong việc thực hiện một cú dứt điểm. Trong âm nhạc, nó đề cập đến việc hát hoặc chơi một nốt nhạc không chính xác. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "off pitch" có thể ám chỉ đến hành động hoặc thái độ không đúng mực trong trận đấu.
Cụm từ "off pitch" bắt nguồn từ ngữ "pitch" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ kẻo "piccare" trong tiếng Latin có nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Ban đầu, "pitch" được sử dụng để chỉ âm vực trong âm nhạc. Khi kết hợp với "off", cụm từ này diễn tả tình trạng không đúng âm, không chuẩn xác hoặc lệch lạc. Điều này phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc âm nhạc và việc thực hiện không chính xác trong biểu diễn.
Cụm từ "off pitch" thường không xuất hiện thường xuyên trong các kỹ năng kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh âm nhạc hoặc thể thao, ám chỉ tới một giai điệu không chính xác hoặc một hành động không phù hợp. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về khả năng âm nhạc hoặc sự phối hợp trong các hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp