Bản dịch của từ Off pitch trong tiếng Việt

Off pitch

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off pitch (Phrase)

ˈɔf pˈɪtʃ
ˈɔf pˈɪtʃ
01

Không chính xác hoặc đúng sự thật; không đúng.

Not accurate or true incorrect.

Ví dụ

His comments about the event were completely off pitch and misleading.

Những bình luận của anh ấy về sự kiện hoàn toàn không chính xác và gây hiểu lầm.

The report's conclusions were off pitch, failing to reflect real data.

Kết luận của báo cáo không chính xác, không phản ánh dữ liệu thực tế.

Are the statistics in the article off pitch regarding social issues?

Các số liệu trong bài viết có không chính xác về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Off pitch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off pitch

Không có idiom phù hợp