Bản dịch của từ Off-putting trong tiếng Việt

Off-putting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off-putting (Adjective)

ˈɔfptɨŋ
ˈɔfptɨŋ
01

Khó chịu, bối rối hoặc khó chịu.

Unpleasant disconcerting or repellent.

Ví dụ

The interviewer's rude behavior was off-putting to the candidate.

Hành vi thô lỗ của người phỏng vấn làm người ứng viên khó chịu.

The negative comments from the audience were not off-putting to the speaker.

Những bình luận tiêu cực từ khán giả không làm diễn giả khó chịu.

Was the off-putting smell from the nearby restaurant affecting your concentration?

Mùi khó chịu từ nhà hàng gần đó có ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off-putting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off-putting

Không có idiom phù hợp