Bản dịch của từ Off-putting trong tiếng Việt
Off-putting

Off-putting (Adjective)
Khó chịu, bối rối hoặc khó chịu.
The interviewer's rude behavior was off-putting to the candidate.
Hành vi thô lỗ của người phỏng vấn làm người ứng viên khó chịu.
The negative comments from the audience were not off-putting to the speaker.
Những bình luận tiêu cực từ khán giả không làm diễn giả khó chịu.
Was the off-putting smell from the nearby restaurant affecting your concentration?
Mùi khó chịu từ nhà hàng gần đó có ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn không?
Từ "off-putting" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây khó chịu hoặc không hấp dẫn, thường được sử dụng để mô tả những điều khiến người khác không muốn tiếp cận hoặc tham gia. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này dùng tương tự và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm sau hơn. "Off-putting" thường được dùng trong bối cảnh giao tiếp xã hội hoặc thương mại, nhằm thể hiện sự tiêu cực đối với một tình huống hoặc con người nào đó.
Từ "off-putting" có nguồn gốc từ động từ "put off", diễn đạt ý nghĩa "làm ai đó không còn hứng thú". Phần "off" trong ngữ nghĩa có thể truy nguyên từ tiếng Latinh "ab", mang ý nghĩa "xa rời". Từ điển Oxford ghi nhận lần đầu tiên từ này được sử dụng vào giữa thế kỷ 20, thể hiện sự không thu hút hay khó chịu mà một người hoặc vật thể đem lại, từ đó liên kết với bản chất tách rời của động từ nguyên thủy.
Từ "off-putting" mang nghĩa là gây khó chịu hoặc làm mất hứng thú, thường được sử dụng trong tiếng Anh nói và viết để mô tả những yếu tố có thể làm giảm sự hấp dẫn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về cảm nhận hoặc đánh giá một phẩm chất nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong phê bình nghệ thuật, du lịch và ẩm thực, phản ánh sự bất mãn hoặc thái độ tiêu cực đối với một trải nghiệm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp