Bản dịch của từ Disconcerting trong tiếng Việt
Disconcerting

Disconcerting (Adjective)
Có xu hướng gây khó chịu, khó chịu hoặc báo động.
Tending to cause discomfort uneasiness or alarm.
The sudden change in behavior was disconcerting to her friends.
Sự thay đổi đột ngột trong hành vi đã làm cho bạn bè của cô ấy bối rối.
The disconcerting news about the crime rate affected the community negatively.
Thông tin đáng bối rối về tỷ lệ tội phạm ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.
The disconcerting lack of resources led to a decline in social services.
Sự thiếu hụt tài nguyên đáng bối rối dẫn đến sự suy giảm trong dịch vụ xã hội.
Kết hợp từ của Disconcerting (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Find something disconcerting Tìm thấy điều gì đó gây rối | Many people find social media disconcerting due to constant negativity. Nhiều người thấy mạng xã hội gây lo lắng vì sự tiêu cực liên tục. |
Be disconcerting Gây rối, làm bối rối | The sudden change in social norms can be disconcerting for many people. Sự thay đổi đột ngột trong các chuẩn mực xã hội có thể gây bối rối cho nhiều người. |
Become disconcerting Trở nên lo lắng | The rise in social media bullying has become disconcerting for parents. Sự gia tăng bắt nạt trên mạng xã hội đã trở nên đáng lo ngại cho phụ huynh. |
Họ từ
Từ "disconcerting" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự bối rối hoặc lo lắng, thường là do những tình huống không mong muốn hoặc khó hiểu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày với cảm giác nhẹ nhàng hơn.
Từ "disconcerting" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "disconcertare", trong đó "dis-" mang nghĩa phủ định và "concertare" có nghĩa là làm cho đồng bộ. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 16 cho thấy từ này từng diễn tả trạng thái mất bình tĩnh hoặc sự rối loạn trong tâm trí. Ngày nay, "disconcerting" thường được sử dụng để chỉ những điều gây khó chịu hoặc gây lo lắng, phản ánh sự làm gián đoạn trạng thái yên tĩnh tâm lý.
Từ "disconcerting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học có thể diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc trải nghiệm đáng lo ngại. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các tình huống gây khó chịu, sự bất an hoặc lo lắng, như trong các bài luận về tâm lý học, truyền thông hoặc các hiện tượng xã hội. Ngoài ra, "disconcerting" còn được tìm thấy trong các tác phẩm văn học và phê bình, nơi nó mô tả sự không thoải mái trong trải nghiệm nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp