Bản dịch của từ Disconcerting trong tiếng Việt

Disconcerting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disconcerting (Adjective)

dɪsknsˈɝtɪŋ
dɪsknsˈɝtɪŋ
01

Có xu hướng gây khó chịu, khó chịu hoặc báo động.

Tending to cause discomfort uneasiness or alarm.

Ví dụ

The sudden change in behavior was disconcerting to her friends.

Sự thay đổi đột ngột trong hành vi đã làm cho bạn bè của cô ấy bối rối.

The disconcerting news about the crime rate affected the community negatively.

Thông tin đáng bối rối về tỷ lệ tội phạm ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.

The disconcerting lack of resources led to a decline in social services.

Sự thiếu hụt tài nguyên đáng bối rối dẫn đến sự suy giảm trong dịch vụ xã hội.

Kết hợp từ của Disconcerting (Adjective)

CollocationVí dụ

Find something disconcerting

Tìm thấy điều gì đó gây rối

Many people find social media disconcerting due to constant negativity.

Nhiều người thấy mạng xã hội gây lo lắng vì sự tiêu cực liên tục.

Be disconcerting

Gây rối, làm bối rối

The sudden change in social norms can be disconcerting for many people.

Sự thay đổi đột ngột trong các chuẩn mực xã hội có thể gây bối rối cho nhiều người.

Become disconcerting

Trở nên lo lắng

The rise in social media bullying has become disconcerting for parents.

Sự gia tăng bắt nạt trên mạng xã hội đã trở nên đáng lo ngại cho phụ huynh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disconcerting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disconcerting

Không có idiom phù hợp