Bản dịch của từ Off target trong tiếng Việt
Off target
Off target (Adjective)
The survey results were off target for understanding community needs.
Kết quả khảo sát không chính xác để hiểu nhu cầu cộng đồng.
The report is not off target; it reflects true social issues.
Báo cáo không sai lệch; nó phản ánh đúng các vấn đề xã hội.
Are the statistics off target regarding youth unemployment rates?
Các số liệu có sai lệch về tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên không?
Off target (Adverb)
His comments were off target during the social discussion last week.
Những bình luận của anh ấy đã không chính xác trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.
The report was not off target, but it lacked specific examples.
Báo cáo không sai lệch, nhưng thiếu ví dụ cụ thể.
Are our social policies off target for addressing community needs?
Các chính sách xã hội của chúng ta có không chính xác trong việc đáp ứng nhu cầu cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Off target cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp