Bản dịch của từ Off target trong tiếng Việt

Off target

Adjective Adverb

Off target (Adjective)

ˈɔf tˈɑɹɡət
ˈɔf tˈɑɹɡət
01

Không chính xác hoặc đi đúng hướng.

Not accurate or on the right track.

Ví dụ

The survey results were off target for understanding community needs.

Kết quả khảo sát không chính xác để hiểu nhu cầu cộng đồng.

The report is not off target; it reflects true social issues.

Báo cáo không sai lệch; nó phản ánh đúng các vấn đề xã hội.

Are the statistics off target regarding youth unemployment rates?

Các số liệu có sai lệch về tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên không?

Off target (Adverb)

ˈɔf tˈɑɹɡət
ˈɔf tˈɑɹɡət
01

Không chính xác hoặc đi đúng hướng.

Not accurate or on the right track.

Ví dụ

His comments were off target during the social discussion last week.

Những bình luận của anh ấy đã không chính xác trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.

The report was not off target, but it lacked specific examples.

Báo cáo không sai lệch, nhưng thiếu ví dụ cụ thể.

Are our social policies off target for addressing community needs?

Các chính sách xã hội của chúng ta có không chính xác trong việc đáp ứng nhu cầu cộng đồng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Off target cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off target

Không có idiom phù hợp