Bản dịch của từ Off the cuff trong tiếng Việt
Off the cuff

Off the cuff (Idiom)
Ngẫu hứng hoặc thực hiện mà không cần chuẩn bị.
Improvised or done without preparation.
She gave an off the cuff speech at the wedding last week.
Cô ấy đã có một bài phát biểu không chuẩn bị tại đám cưới tuần trước.
He doesn't like to speak off the cuff during meetings.
Anh ấy không thích nói không chuẩn bị trong các cuộc họp.
Can you make an off the cuff comment about recent social trends?
Bạn có thể đưa ra một nhận xét không chuẩn bị về các xu hướng xã hội gần đây không?
Cụm từ "off the cuff" có nghĩa là nói hoặc thực hiện điều gì đó mà không chuẩn bị trước, thường mang tính ngẫu nhiên và tự phát. Câu thành ngữ này xuất phát từ hình thức ghi chép tức thời, thông thường là trên tay áo hoặc cuff của người mặc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện với tần suất khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "off the cuff" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "cuff" có nghĩa là "vạt tay áo". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả việc ghi chú nhanh trên vạt áo, thường trong hoàn cảnh không chuẩn bị. Theo thời gian, cụm từ này đã chuyển sang nghĩa bóng, chỉ việc phát biểu hay đưa ra ý kiến một cách tự nhiên, không chuẩn bị trước và không có lập luận chặt chẽ, thể hiện tính chất ngẫu hứng của phát biểu. Sự chuyển tiếp này thể hiện rõ nét trong cách sử dụng ngôn ngữ hiện nay.
Cụm từ "off the cuff" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, cụ thể là hai phần Nghe và Nói, tuy nhiên có thể xuất hiện trong các tình huống trao đổi ý kiến tự phát. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các bài phát biểu không chuẩn bị trước. Trong các ngữ cảnh khác, "off the cuff" thường được sử dụng để chỉ những phát biểu hoặc hành động diễn ra một cách tự nhiên, không bị áp lực từ việc chuẩn bị trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp