Bản dịch của từ Off the record trong tiếng Việt
Off the record
Off the record (Phrase)
Không dành cho kiến thức công cộng hoặc thảo luận.
Not intended for public knowledge or discussion.
The celebrity shared some off the record stories with close friends.
Ngôi sao chia sẻ một số câu chuyện ngoài lề với bạn thân.
The off the record comments were not included in the official report.
Những bình luận ngoài lề không được bao gồm trong báo cáo chính thức.
The journalist promised to keep the information off the record.
Nhà báo hứa sẽ giữ thông tin ngoài lề bí mật.
Cụm từ "off the record" đề cập đến thông tin hoặc lời phát biểu không chính thức, không được công bố hoặc ghi lại một cách chính thức. Thông thường, điều này được sử dụng trong bối cảnh báo chí hoặc phỏng vấn, nơi người cung cấp thông tin yêu cầu không muốn thông tin đó được trích dẫn công khai. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu nói chuyện.
Cụm từ "off the record" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "record" xuất phát từ động từ "recordari", có nghĩa là "ghi nhớ" hoặc "ghi chép". Vào thế kỷ 20, cụm này được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông, chỉ những thông tin không được công bố chính thức. Sự kết hợp giữa khái niệm ghi chép và tính riêng tư phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của cụm, nhằm chỉ những cuộc trò chuyện hoặc thông tin không chính thức, không nhằm mục đích công khai.
Cụm từ "off the record" thường xuất hiện trong các kịch bản liên quan đến phỏng vấn hoặc thảo luận không chính thức, đặc biệt trong phần Nghe và Nói của IELTS, nhưng mức độ sử dụng không phổ biến trong các bài kiểm tra Viết và Đọc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ thông tin không chính thức hoặc không được công khai, thường thấy trong báo chí hoặc trong các cuộc họp nội bộ, nơi thông tin nhạy cảm được chia sẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp