Bản dịch của từ Off the record trong tiếng Việt

Off the record

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off the record (Phrase)

01

Không dành cho kiến thức công cộng hoặc thảo luận.

Not intended for public knowledge or discussion.

Ví dụ

The celebrity shared some off the record stories with close friends.

Ngôi sao chia sẻ một số câu chuyện ngoài lề với bạn thân.

The off the record comments were not included in the official report.

Những bình luận ngoài lề không được bao gồm trong báo cáo chính thức.

The journalist promised to keep the information off the record.

Nhà báo hứa sẽ giữ thông tin ngoài lề bí mật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Off the record cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off the record

Không có idiom phù hợp