Bản dịch của từ Offsider trong tiếng Việt
Offsider

Offsider (Noun)
In the community center, he worked as an offsider to the director.
Tại trung tâm cộng đồng, anh ấy làm việc như một người phụ tá cho giám đốc.
She relied on her offsider to organize the charity event successfully.
Cô ấy phụ thuộc vào người phụ tá để tổ chức sự kiện từ thiện thành công.
The mayor's offsider handled administrative tasks efficiently during the festival.
Người phụ tá của thị trưởng xử lý công việc hành chính hiệu quả trong lễ hội.
Họ từ
Từ "offsider" là một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Úc và New Zealand, mang nghĩa là người hỗ trợ hoặc bạn đồng hành. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nơi các từ như "sidekick" hoặc "assistant" thường được sử dụng thay thế. Đặc biệt, "offsider" thường có nghĩa trong ngữ cảnh thể thao hoặc công việc, nơi một cá nhân làm việc bên cạnh người khác để hỗ trợ hoặc giúp đỡ.
Từ "offsider" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "off side", có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "không đứng trong vị trí chính thức". Trong tiếng La-tinh, "off" có mối liên hệ với tiền tố "off", diễn tả sự tách biệt hoặc rời xa, trong khi "sider" liên quan đến từ "sides", tức là các mặt hoặc vị trí. Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, yêu cầu người chơi đứng ở một vị trí nhất định; sau này, nó được mở rộng để chỉ một người phụ tá hoặc người hỗ trợ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh vai trò hỗ trợ và bổ sung cho người khác.
Từ "offsider" là thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng bầu dục và cricket, nghĩa là người hỗ trợ hoặc đồng đội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về thể thao. Từ này cũng có thể được xem xét trong các tình huống liên quan đến công việc, nơi nó ám chỉ người phụ tá hoặc trợ lý trong tổ chức.