Bản dịch của từ Offsider trong tiếng Việt
Offsider
Noun [U/C]
Offsider (Noun)
ˈɑfsˈɑɪdəɹ
ˈɑfsˈɑɪdəɹ
Ví dụ
In the community center, he worked as an offsider to the director.
Tại trung tâm cộng đồng, anh ấy làm việc như một người phụ tá cho giám đốc.
She relied on her offsider to organize the charity event successfully.
Cô ấy phụ thuộc vào người phụ tá để tổ chức sự kiện từ thiện thành công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Offsider
Không có idiom phù hợp