Bản dịch của từ Offsider trong tiếng Việt

Offsider

Noun [U/C]

Offsider (Noun)

ˈɑfsˈɑɪdəɹ
ˈɑfsˈɑɪdəɹ
01

Một đối tác, trợ lý hoặc phó.

A partner, assistant, or deputy.

Ví dụ

In the community center, he worked as an offsider to the director.

Tại trung tâm cộng đồng, anh ấy làm việc như một người phụ tá cho giám đốc.

She relied on her offsider to organize the charity event successfully.

Cô ấy phụ thuộc vào người phụ tá để tổ chức sự kiện từ thiện thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offsider

Không có idiom phù hợp