Bản dịch của từ Offstage trong tiếng Việt
Offstage

Offstage (Adjective)
The actor waited offstage for his cue to enter the scene.
Diễn viên đứng ngoài sân khấu chờ hiệu lệnh để vào cảnh.
She was not offstage during the entire performance last night.
Cô ấy không ở ngoài sân khấu trong suốt buổi biểu diễn tối qua.
Is the director offstage while the actors perform their lines?
Đạo diễn có ở ngoài sân khấu khi các diễn viên diễn không?
Từ "offstage" được sử dụng để chỉ khu vực ngoài sân khấu trong một buổi biểu diễn hoặc sự kiện nghệ thuật, nơi mà các diễn viên và nhân viên không xuất hiện trước khán giả. Thuật ngữ này áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực sân khấu, điện ảnh và truyền hình. "Offstage" thường không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút dựa trên giọng địa phương. Từ này mang ý nghĩa đặc biệt trong ngữ cảnh nghệ thuật, phản ánh hoạt động và sự chuẩn bị cần thiết trước khi xuất hiện trên sân khấu.
Từ "offstage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "off" (ra khỏi) và "stage" (sân khấu), được phát triển qua tiếng Anh vào thế kỷ 19. Nó ám chỉ không gian ngoài sân khấu trong một buổi biểu diễn kịch hoặc âm nhạc, nơi mà những diễn viên, nhạc công không xuất hiện trước công chúng. Ngày nay, "offstage" không chỉ hạn chế trong nghệ thuật mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác, chỉ những hoạt động hoặc sự kiện không diễn ra công khai, có thể gây ảnh hưởng đến thực tế trên sân khấu.
Từ "offstage" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết liên quan đến nghệ thuật biểu diễn. Trong phần nghe và đọc, nó có thể được đề cập đến trong các chủ đề về kịch hoặc âm nhạc. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động không diễn ra trên sân khấu trong lĩnh vực nghệ thuật, nhấn mạnh sự phân biệt giữa không gian biểu diễn và đời sống cá nhân của nghệ sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp