Bản dịch của từ Ography trong tiếng Việt

Ography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ography (Noun)

ˈoʊɡɹəfi
ˈoʊɡɹəfi
01

Một nhánh kiến thức có tên kết thúc bằng -ography.

A branch of knowledge the name of which ends in ography.

Ví dụ

Sociography studies social behaviors and structures in various communities.

Sociography nghiên cứu hành vi và cấu trúc xã hội trong các cộng đồng.

Sociography does not focus on individual psychology or personal experiences.

Sociography không tập trung vào tâm lý cá nhân hoặc trải nghiệm cá nhân.

What does sociography reveal about the impact of technology on society?

Sociography tiết lộ điều gì về tác động của công nghệ đến xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ography

Không có idiom phù hợp