Bản dịch của từ Okayed trong tiếng Việt
Okayed

Okayed (Verb)
The committee okayed the new community center project last week.
Ủy ban đã phê duyệt dự án trung tâm cộng đồng tuần trước.
They did not okayed the proposal for the festival this year.
Họ đã không phê duyệt đề xuất cho lễ hội năm nay.
Did the city council okayed the park renovation plan?
Hội đồng thành phố đã phê duyệt kế hoạch cải tạo công viên chưa?
Dạng động từ của Okayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Okay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Okayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Okayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Okays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Okaying |
Họ từ
Từ "okayed" là một động từ quá khứ của "okay", mang nghĩa chấp thuận hoặc đồng ý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ việc phê duyệt. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở việc sử dụng: "OK" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "OK" hoặc "O.K". được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng cách viết có thể khác nhau.
Từ "okayed" có nguồn gốc từ từ "OK", có thể xuất phát từ một từ viết tắt cẩu thả của "all correct" (tất cả đều đúng) trong tiếng Anh vào những năm 1830. Ban đầu, "OK" được dùng trong ngữ cảnh phê duyệt, và theo thời gian, nó đã trở thành một động từ thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận. Việc chuyển đổi "OK" thành động từ "okayed" phản ánh sự phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, cho thấy sự chấp nhận và đồng thuận trong một ngữ cảnh rộng rãi hơn.
Từ "okayed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, nó thường được sử dụng để xác nhận hoặc đồng ý với một ý kiến hoặc quyết định. Trong môi trường học thuật, việc sử dụng từ này không phổ biến, thay vào đó, các từ như "approved" hay "accepted" thường được ưu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
