Bản dịch của từ Olate trong tiếng Việt
Olate

Olate (Verb)
Many people olate to create strong community bonds in cities.
Nhiều người kết hợp để tạo ra mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ trong các thành phố.
They do not olate easily due to cultural differences.
Họ không dễ dàng kết hợp do sự khác biệt văn hóa.
How do different groups olate in a diverse society?
Các nhóm khác nhau kết hợp như thế nào trong một xã hội đa dạng?
Từ "olate" không được công nhận là một từ riêng lẻ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các thuật ngữ khoa học hoặc hóa học mà liên quan đến các hợp chất có chứa nhóm chức "olate", chẳng hạn như "silicate" (silicat) hay "halogenate" (halogen hóa). Trong tiếng Anh, việc sử dụng và phân tích từ ngữ này phụ thuộc vào ngữ cảnh khoa học cụ thể và không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "olate" bắt nguồn từ gốc Latin "olatum", từ động từ "olere" có nghĩa là "tỏa ra mùi" hay "bốc lên". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát tán hương vị hoặc mùi hương từ một chất nào đó. Ngày nay, "olate" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như hóa học và thực phẩm để mô tả quá trình tạo thành hoặc phát tán các hợp chất có chứa mùi, nhấn mạnh vào khía cạnh cảm quan của các vật thể trong môi trường.
Từ "olate" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành, liên quan đến hóa học hoặc sinh học, đặc biệt khi nói về các hợp chất hoặc phản ứng hóa học. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng do tính chất kỹ thuật của nó, gây khó khăn cho người học trong việc vận dụng trong các tình huống thông thường.