Bản dịch của từ Olate trong tiếng Việt

Olate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olate (Verb)

oʊlˈeɪt
oʊlˈeɪt
01

Để tạo thành một nhóm ol hoặc hợp chất.

To form an ol group or compound.

Ví dụ

Many people olate to create strong community bonds in cities.

Nhiều người kết hợp để tạo ra mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ trong các thành phố.

They do not olate easily due to cultural differences.

Họ không dễ dàng kết hợp do sự khác biệt văn hóa.

How do different groups olate in a diverse society?

Các nhóm khác nhau kết hợp như thế nào trong một xã hội đa dạng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olate

Không có idiom phù hợp