Bản dịch của từ Old-age pensioner trong tiếng Việt
Old-age pensioner

Old-age pensioner (Noun)
My grandmother is an old-age pensioner receiving benefits every month.
Bà tôi là một người nhận lương hưu hàng tháng.
Many old-age pensioners struggle to afford basic living expenses.
Nhiều người nhận lương hưu gặp khó khăn để trang trải chi phí sinh hoạt.
Are old-age pensioners receiving enough support from the government?
Người nhận lương hưu có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Old-age pensioner (Noun Countable)
Mr. Smith is an old-age pensioner living in a retirement community.
Ông Smith là một người nhận lương hưu sống trong cộng đồng hưu trí.
Many old-age pensioners struggle with rising living costs today.
Nhiều người nhận lương hưu gặp khó khăn với chi phí sinh hoạt tăng cao ngày nay.
Are old-age pensioners receiving adequate support from the government?
Liệu những người nhận lương hưu có nhận được hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ không?
"Old-age pensioner" là thuật ngữ dùng để chỉ một người nhận lương hưu do tuổi tác hoặc tình trạng không còn khả năng lao động. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người trên 65 tuổi được hưởng trợ cấp từ chính phủ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng "retiree" hoặc "senior citizen" với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể chỉ rõ hơn về nhóm tuổi cụ thể hoặc tình trạng hưu trí. Trong bối cảnh xã hội, cả hai thuật ngữ đều thể hiện sự tôn trọng đối với những người cao tuổi.
Từ "old-age pensioner" xuất phát từ "pension", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pensio", có nghĩa là "trả tiền" hay "tiền lương". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, khi các hệ thống trợ cấp hưu trí được thiết lập để hỗ trợ những người cao tuổi không còn khả năng lao động. Ngày nay, "old-age pensioner" chỉ những cá nhân sống nhờ vào khoản trợ cấp hưu trí khi họ đến tuổi nghỉ hưu, phản ánh sự chuyển dịch trong quan niệm xã hội về trách nhiệm đối với người cao tuổi.
Thuật ngữ "old-age pensioner" được sử dụng phổ biến trong các tài liệu liên quan đến chính sách xã hội và kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện khi nói đến các dịch vụ hoặc quyền lợi cho người cao tuổi. Trong phần Đọc, thuật ngữ có thể được thảo luận trong các bài viết về dân số già và vấn đề hưu trí. Trong phần Nói, ứng viên có thể gặp từ này khi mô tả gia đình hoặc cộng đồng mình. Cuối cùng, trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng khi bàn về các vấn đề liên quan đến lợi ích và hỗ trợ cho người cao tuổi trong xã hội hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp