Bản dịch của từ Old-age pensioner trong tiếng Việt

Old-age pensioner

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old-age pensioner (Noun)

ˈoʊldˌeɪdʒ pˈɛnʃənɚ
ˈoʊldˌeɪdʒ pˈɛnʃənɚ
01

Một người có quyền nhận lương hưu vì tuổi tác của họ.

A person who is entitled to receive a pension because of their age.

Ví dụ

My grandmother is an old-age pensioner receiving benefits every month.

Bà tôi là một người nhận lương hưu hàng tháng.

Many old-age pensioners struggle to afford basic living expenses.

Nhiều người nhận lương hưu gặp khó khăn để trang trải chi phí sinh hoạt.

Are old-age pensioners receiving enough support from the government?

Người nhận lương hưu có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?

Old-age pensioner (Noun Countable)

ˈoʊldˌeɪdʒ pˈɛnʃənɚ
ˈoʊldˌeɪdʒ pˈɛnʃənɚ
01

Một người đã nghỉ hưu và nhận lương hưu do tuổi tác của họ.

A person who is retired and receives a pension as a result of their age.

Ví dụ

Mr. Smith is an old-age pensioner living in a retirement community.

Ông Smith là một người nhận lương hưu sống trong cộng đồng hưu trí.

Many old-age pensioners struggle with rising living costs today.

Nhiều người nhận lương hưu gặp khó khăn với chi phí sinh hoạt tăng cao ngày nay.

Are old-age pensioners receiving adequate support from the government?

Liệu những người nhận lương hưu có nhận được hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old-age pensioner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old-age pensioner

Không có idiom phù hợp