Bản dịch của từ Old lady trong tiếng Việt
Old lady

Old lady (Noun)
The old lady shared her stories at the community center last week.
Bà lão đã chia sẻ câu chuyện của mình tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
The old lady does not attend social events anymore due to health issues.
Bà lão không tham gia các sự kiện xã hội nữa vì vấn đề sức khỏe.
Did the old lady participate in the neighborhood meeting last month?
Bà lão có tham gia cuộc họp khu phố tháng trước không?
Old lady (Adjective)
The old lady shared her wisdom at the community center last week.
Bà lão đã chia sẻ trí tuệ của mình tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
The old lady does not often participate in social events anymore.
Bà lão không thường tham gia các sự kiện xã hội nữa.
Is the old lady attending the neighborhood meeting this Saturday?
Bà lão có tham dự cuộc họp khu phố vào thứ Bảy này không?
Cụm từ "old lady" thường được sử dụng để chỉ một phụ nữ lớn tuổi, thường mang nghĩa tôn trọng hoặc trìu mến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể gợi ý về sự truyền thống hơn so với tiếng Anh Mỹ. Ngoài ra, trong văn viết, "old lady" có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, thể hiện sự kính trọng đối với phụ nữ lớn tuổi.
Cụm từ "old lady" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "old" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "eald", có nghĩa là "già". "Lady" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cniht", ban đầu chỉ một người phụ nữ quý tộc, nhưng sau này đã được mở rộng để chỉ bất kỳ người phụ nữ nào. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh cách xã hội nhìn nhận và đánh giá phụ nữ lớn tuổi, thường mang theo những sắc thái tôn kính hoặc tình cảm trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Cụm từ "old lady" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, với tần suất tương đối thấp so với các từ vựng cơ bản khác. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ này bao gồm việc mô tả nhân vật trong các tác phẩm văn học, các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong câu chuyện cá nhân. Nó thường gợi lên hình ảnh về sự chăm sóc, yêu thương hoặc sự tôn trọng đối với người cao tuổi, thể hiện những mối quan hệ gia đình hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp