Bản dịch của từ Old man trong tiếng Việt

Old man

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old man (Noun)

oʊld mɑn
oʊld mɑn
01

Một người đàn ông lớn tuổi.

An elderly man.

Ví dụ

The old man enjoyed his retirement in the peaceful village.

Người đàn ông già thích thú với cuộc sống hưu trí ở làng yên bình.

The old man shared stories of the past with the children.

Người đàn ông già kể chuyện về quá khứ với trẻ em.

The old man's wisdom was valued by the community.

Sự khôn ngoan của người đàn ông già được cộng đồng trân trọng.

Old man (Idiom)

ˈoʊldˈmæn
ˈoʊldˈmæn
01

Một biểu thức dùng để chỉ một người đàn ông lớn tuổi.

An expression used to refer to an elderly man.

Ví dụ

The old man lived alone in a small village.

Người đàn ông già sống một mình ở một ngôi làng nhỏ.

The old man shared stories with the children every evening.

Người đàn ông già chia sẻ câu chuyện với trẻ em mỗi tối.

The old man sat on the bench, watching the sunset.

Người đàn ông già ngồi trên ghế, nhìn hoàng hôn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old man

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.