Bản dịch của từ Old style trong tiếng Việt
Old style
Old style (Phrase)
Một cách làm truyền thống hoặc lỗi thời.
A traditional or oldfashioned way of doing something.
The elderly lady still dresses in an old style.
Người phụ nữ cao tuổi vẫn mặc theo kiểu cũ.
The village celebrates weddings in an old style.
Làng quê tổ chức đám cưới theo kiểu cũ.
The museum showcases artifacts from the old style.
Bảo tàng trưng bày hiện vật từ kiểu cũ.
"Old style" là một cụm từ chỉ phong cách hoặc cách thức truyền thống, thường được sử dụng để miêu tả các phương pháp, thiết kế hoặc nguyên tắc đã lỗi thời nhưng vẫn mang tính chất đặc trưng. Trong tiếng Anh Anh, "old style" có thể ám chỉ đến các phong cách nghệ thuật hay kiến trúc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh yếu tố văn hóa hoặc thời trang. Sự khác biệt trong ngữ dụng có thể thấy ở cách sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và nghệ thuật, phản ánh sự đa dạng trong khẩu vị và phong cách của từng khu vực.
Từ "old style" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oldus", có nghĩa là cũ, già, và "stilus", mang nghĩa là phong cách, hình thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những kiểu dáng, phương pháp hay thực hành truyền thống, không hợp thời. Lịch sử phát triển của cụm từ này liên quan đến việc nhấn mạnh giá trị của các hình thức xưa cũ trong bối cảnh hiện đại, phản ánh sự tôn trọng đối với di sản văn hóa và giá trị truyền thống.
Cụm từ "old style" thường xuất hiện trong các tình huống kiến thức và giao tiếp liên quan đến văn hóa, nghệ thuật, thiết kế, thời trang hoặc phong cách sống. Trong bốn thành phần của IELTS, "old style" có tần suất tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi đề cập đến sự so sánh giữa các phong cách hoặc xu hướng. Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá giá trị lịch sử hoặc truyền thống của một sản phẩm hoặc phong cách sống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp