Bản dịch của từ Old style trong tiếng Việt

Old style

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old style (Phrase)

oʊld staɪl
oʊld staɪl
01

Một cách làm truyền thống hoặc lỗi thời.

A traditional or oldfashioned way of doing something.

Ví dụ

The elderly lady still dresses in an old style.

Người phụ nữ cao tuổi vẫn mặc theo kiểu cũ.

The village celebrates weddings in an old style.

Làng quê tổ chức đám cưới theo kiểu cũ.

The museum showcases artifacts from the old style.

Bảo tàng trưng bày hiện vật từ kiểu cũ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Old style cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old style

Không có idiom phù hợp